Số | Mạch điện nguồn cung cấp | Tên | Công suất danh định (A) | Màu | Tải của mạch điện |
SBF1 | Mối nối cầu chì số 6 | Mối nối cầu chì | 40 | Xanh lá | Mạch điện ACC relay, ETACS-ECU (Mạch điện rơ-le đèn đuôi), Mạch điện IG1, Mạch điện IG2 relay, Máy khởi động và mạch điện chìa khóa công-tắc chính. |
SBF2 | 30 | Hồng | Công-tắc chính điều khiển kính cửa và motor bộ điều khiển kính cửa sổ | ||
SBF3 | Mối nối cầu chì số 3. | 30 | Hồng | ABS-ECU và ASC-ECU | |
SBF4 | 40 | Xanh lá | ABS-ECU và ASC-ECU | ||
F1 | Mối nối cầu chì số 6 | Cầu chì | - | - | - |
F2 | 10 | Đỏ | ETACS-ECU | ||
F3 | 7.5 | Nâu | Khóa vành tay lái điện, Công-tắc động cơ và KOS&OSS-ECU | ||
F4 | 15 | Xanh da trời | A/T-ECU | ||
F5 | - | - | - | ||
F6 | - | - | - | - | |
F7 | - | - | - | - | |
F8 | - | - | - | - | |
F9 | Mối nối cầu chì số 6 | 7.5 | Nâu | Máy phát điện | |
F10 | 15 | Xanh da trời | Engine-ECU | ||
F11 | 10 | Đỏ | Cụm máy nén và ly hợp A/C | ||
F12 | 7.5 | Nâu | Engine-ECU | ||
F13 | 10 | Đỏ | ETACS-ECU, đèn phanh lắp trên cao, KOS&OSS-ECU, cụm đèn sau (đèn phanh: LH) và cụm đèn sau (đèn phanh: RH) | ||
F14 | Rơ-le điều khiển động cơ | 15 | Xanh da trời | Cụm bơm nhiên liệu và bộ đo | |
F15 | 15 | Xanh da trời | Engine-ECU, kim phun, valve kiểm soát cấp dầu, cảm biến ô-xy và Valve kiểm soát nhiên liệu bay hơi. | ||
F16 | Mối nối cầu chì số 3. | - | - | - | |
F17 | 15 | Xanh da trời | ETACS-ECU, đèn sương mù trước và rơ-le đèn sương mù trước | ||
F18 | 10 | Đỏ | rơ-le Đèn chạy xe ban ngày, ETACS-ECU, cụm Đèn sương mù trước (DRL: LH) hoặc cụm Đèn sương mù trước (DRL: RH) | ||
F19 | 10 | Đỏ | ETACS-ECU, Còi và rơ-le còi | ||
F20 | Rơ-le đèn đầu (LO) | 10 | Đỏ | Cụm đèn đầu (HEAD: RH) | |
F21 | 10 | Đỏ | Cụm đèn đầu (HEAD: LH) cụm đèn đầu (công-tắc điều chỉnh độ cao chiếu sáng) và đèn đầu điều chỉnh độ cao tia sáng bằng tay. | ||
F22 | - | - | - | - | |
F23 | Rơ-le đèn đầu (HI) | 10 | Đỏ | Cụm đèn đầu (HEAD: RH) | |
F24 | 10 | Đỏ | Cụm đèn đầu (HEAD: LH) | ||
1 | Ắc-qui/Máy phát điện | Mối nối cầu chì | 175 | - | Mối nối cầu chì số 2/ Mối nối cầu chì số 3 đến 6 |
2 | Mối nối cầu chì số 1 / Máy phát điện | 80 | - | Mối nối cầu chì số 5, cầu chì số 6, 11, 12, 17, 18, 22, 23, 24 và 26 | |
3 | Ắc-qui/Mối nối cầu chì số 1 | 60 | - | ETACS-ECU, Mối nối cầu chì số SBF3 và SBF4, cầu chì số F16 đến F19, rơ-le Đèn đầu (HI) và rơ-le Đèn đầu (LO) | |
4 | 60 | - | Motor quạt làm mát | ||
5 | 80 | - | EPS-ECU | ||
6 | 120 | - | Engine-ECU, Mối nối cầu chì số SBF1 và SBF2, cầu chì số F1 đến F5, F9 đến F13 và rơ-le điều khiển động cơ |
Số | Mạch điện nguồn cung cấp | Tên | Công suất danh định (A) | Màu | Tải của mạch điện |
1 | ETACS-ECU (tail lamp relay) | Cầu chì | 7.5 | Nâu | Đèn biển số, đèn vị trí (LH), cụm đèn sau (đờ mi: LH) và cụm đèn sau (đèn đờ mi: LH) |
2 | Ignition switch (ST)*1 Kiểm tra rơ-le ACC*2 | 15 | Xanh da trời | - | |
3 | chìa khóa công-tắc chính IG1*1 Kiểm tra rơ-le IG1*2 | 10 | Đỏ | Cuộn dây đánh lửa | |
4 | Ignition switch (ST)*1 | 7.5 | Nâu | Engine-ECU | |
5 | Mối nối cầu chì số 2 | - | - | - | |
6 | 15 | Xanh da trời | Ổ điện dành cho phụ kiện | ||
7 | ETACS-ECU (tail lamp relay) | 7.5 | Nâu | Bảng công-tắc điều chỉnh A/C, công-tắc ASC OFF, cụm đồng hồ, Đèn báo nguy, công tắc đèn đầu điều khiển bằng tay, cụm đèn vị trí, (RH), Radio và CD player và cụm đèn sau. RH) Công-tắc điều khiển gương từ xa, cần chuyển số, Công-tắc đa chức năng trên vành tay lái và cụm đèn đuôi (đèn đờ mi RH) | |
8 | Ignition switch (ST)*1 Kiểm tra rơ-le ACC*2 | 7.5 | Nâu | Cụm gương chiếu hậu trên cửa | |
9 | chìa khóa công-tắc chính IG1*1 Kiểm tra rơ-le IG1*2 | 7.5 | Nâu | Engine-ECU và Rơ-le bơm nhiên liệu | |
10 | chìa khóa công-tắc chính IG2*1 Kiểm tra rơ-le IG2*2 | 7.5 | Nâu | ETACS-ECU | |
11 | Mối nối cầu chì số 2 | 10 | Đỏ | ETACS-ECU, đèn sương mù sau và rơ-le đèn sương mù sau | |
12 | 15 | Xanh da trời | Connector chẩn đoán, bộ khóa cửa và ETACS-ECU (rở le khóa cửa, rờ le gập gương chiếu hậu trên cửa, rờ le mở gương chiếu hậu trên cửa rờ le và mở khóa cửa) | ||
13 | Cầu chì số 26 | 15 | Xanh da trời | Bảng công-tắc điều chỉnh A/C, công-tắc ở trụ lái, cụm đồng hồ, ETACS-ECU, đèn trần phía trước. công-tắc nhắc quên chìa khóa, KOS&OSS-ECU, cảm biến kiểm soát ánh sáng Radio và CD player và đèn trần phía sau. | |
14 | Ignition switch (ST)*1 Kiểm tra rơ-le ACC*2 | 15 | Xanh da trời | ETACS-ECU (rơ-le gạt nước sau và rờ le gạt nước sau), motor gạt nước sau và mô tơ rửa kính sau. | |
15 | chìa khóa công-tắc chính IG1*1 Kiểm tra rơ-le IG1*2 | 7.5 | Nâu | ABS-ECU, ASC-ECU, công-tắc ở trụ lái, cụm đồng hồ, EPS-ECU, ETACS-ECU, cần chuyển số, SRS-ECU và cảm biến vành tay lái. | |
16 | chìa khóa công-tắc chính IG2*1 Kiểm tra rơ-le IG2*2 | 7.5 | Nâu | Rờ le máy nén A/C, bảng công-tắc điều chỉnh A/C, rơ le quạt làm mát, rơ le điều khiển quạt làm mát, ETACS-ECU, motor điều khiển lấy gió trong / ngoài, rơ le bộ làm tan sương kính cửa sau. | |
17 | Mối nối cầu chì số 2 | 10 | Đỏ | Bộ làm mát phía sau | |
18 | 10 | Đỏ | - | ||
19 | Rơ-le bộ làm tan sương cửa sổ sau. | 7.5 | Nâu | Bảng công-tắc điều chỉnh A/C | |
20 | Ignition switch (ST)*1 Kiểm tra rơ-le ACC*2 | 25 | Tự nhiên | ETACS-ECU (rơ-le vòi rửa kính cửa sau, rơ-le vòi rửa kính chắn gió, rơ-le tự động dừng vòi rửa kính chắn gió và rơ-le thay đổi tốc độ lưỡi gạt kính chắn gió) motor vòi rữa và motor lưỡi gạt kính chắn gió | |
21 | chìa khóa công-tắc chính IG1*1 Kiểm tra rơ-le IG1*2 | 7.5 | Nâu | A/T-ECU, Radio và CD player, Connector dự phòng (cho camera lùi), SRS-ECU, cụm đèn đuôi (đèn lùi: LH) và cụm đèn sau (đèn lùi: RH) | |
22 | Mối nối cầu chì số 2 | 30 | Xanh lá | Cầu chì số 19 và bộ làm tan sương sau | |
23 | 30 | Xanh lá | Bảng công-tắc điều chỉnh A/C, Motor quạt gió và transistor công suất | ||
24 | - | - | - | ||
25 | Ignition switch (ST)*1 Kiểm tra rơ-le ACC*2 | 10 | Đỏ | Ổ điện dành cho phụ kiện, ETACS-ECU, solenoid khóa chìa khóa, Radio và CD player và cần chuyển số. | |
26 | Mối nối cầu chì số 2 | 20 | Vàng | Cầu chì số 13 và ETACS-ECU |
Ghi chú |
|
Connector số | Tên | Connector số | Tên |
A-03X | Rơ-le điều khiển quạt làm mát (cao) | A-10X | Rơ-le điều khiển động cơ |
A-04X | - | A-11X | Rơ-le máy nén A/C |
A-05X | Rơ-le đèn chạy xe ban ngày | A-12X | Rơ-le kính cửa sổ điện |
A-06X | Rơ-le đèn sương mù trước | A-13X | - |
A-07X | Rơ-le còi | A-14X | Rơ-le điều khiển quạt làm mát (thấp) |
A-08X | Rơ-le đèn đầu (LO) | A-15X | Rơ-le máy khởi động |
A-09X | Rơ-le đèn đầu (HI) | A-16X | Rơ-le Bộ điều khiển bướm ga |