Ghi chú |
|
Ghi chú |
|
A-01 | (3-B) | Cảm biến chân không bộ trợ lực phanh |
A-02 | (2-GR) | Công-tắc mức dầu phanh |
A-03X | (4) | Rơ-le điều khiển quạt làm mát (cao) |
A-05X | (4) | Rơ-le đèn chạy xe ban ngày |
A-06X | (4) | Rơ-le đèn sương mù trước |
A-07X | (4) | Rơ-le còi |
A-08X | (4) | Rơ-le đèn đầu (LO) |
A-09X | (4) | Rơ-le đèn đầu (HI) |
A-10X | (4) | Rơ-le điều khiển động cơ |
A-11X | (4) | Rơ-le máy nén A/C |
A-12X | (4) | Rơ-le kính cửa sổ điện |
A-14X | (4) | Rơ-le điều khiển quạt làm mát (thấp) |
A-15X | (4) | Rơ-le máy khởi động |
A-16X | (4) | Rơ-le Bộ điều khiển bướm ga |
A-17 | (2) | Cụm đèn vị trí (LH) |
A-18 | (3-B) | Cụm đèn đầu (HEAD: LH) <Xe có đèn đầu loại Halogen> |
A-19 | (2-B) | Cụm đèn đầu (BÁO RẼ: LH) <Xe có đèn đầu loại Halogen> |
A-20 | (2-B) | Cụm đèn đầu (BÁO RẼ: RH) <Xe có đèn đầu loại Halogen> |
A-21 | (3-B) | Cụm đèn đầu (HEAD: RH) <Xe có đèn đầu loại Halogen> |
A-22 | (2) | Cụm đèn vị trí (RH) |
A-23 | (3-GR) | Cụm đèn đầu (Điều chỉnh độ cao chiếu sáng: LH) |
A-24 | (3-GR) | Cụm đèn đầu (Điều chỉnh độ cao chiếu sáng: RH) |
A-25 | (2-B) | Cụm đèn đầu (BÁO RẼ: LH) <Xe có đèn đầu loại LED> |
A-26 | (6-GR) | Cụm đèn đầu (HEAD: LH) <Xe có đèn đầu loại LED> |
A-27 | (6-GR) | Cụm đèn đầu (HEAD: RH) <Xe có đèn đầu loại LED> |
A-28 | (2-B) | Cụm đèn đầu (BÁO RẼ: RH) <Xe có đèn đầu loại LED> |
A-101 | (5-GR) | Motor lưỡi gạt kính chắn gió |
A-102 | (2-B) | Cảm biến tốc độ bánh xe trước (LH) |
A-103 | (12-GR) | J/C (1) (tích hợp hộp rơ-le) |
A-104 | (1) | hộp rơ-le (tích hợp hộp rơ le) |
A-105 | (4-GR) | Kết nối đường dây điện phía trước và đường dây điện đèn sương mù (LH) trước |
A-106 | (2-B) | Đèn sương mù trước (LH) |
A-107 | (1-B) | Còi <cho đến model 2019> hoặc còi (âm thấp) <từ model 2020> |
A-108 | (4-GR) | Motor quạt làm mát |
A-109 | (2-Y) | Cảm biến va đập phía trước (giữa) |
A-110 | (2-B) | Cụm đèn sương mù trước (RH) |
A-111 | (3-B) | Cảm biến áp suất A/C |
A-112 | (4-GR) | Kết nối đường dây điện phía trước và đường dây điện đèn sương mù (RH) trước |
A-113 | (2-B) | Motor vòi rữa |
A-114 | (38-B) | ABS-ECU |
A-115 | (38-B) | ASC-ECU |
A-116 | (2-B) | Cảm biến tốc độ bánh xe trước (RH) |
A-117 | (2-GR) | Cụm đèn sương mù trước (DRL) LH) |
A-118 | (2-GR) | Cụm đèn sương mù trước (DRL) RH) |
A-119 | (1-B) | CÒI (âm cao HI) <từ model 2020> |
A-01 | (3-B) | Cảm biến chân không bộ trợ lực phanh |
A-02 | (2-GR) | Công-tắc mức dầu phanh |
A-03X | (4) | Rơ-le điều khiển quạt làm mát (cao) |
A-06X | (4) | Rơ-le đèn sương mù trước |
A-07X | (4) | Rơ-le còi |
A-08X | (4) | Rơ-le đèn đầu (LO) |
A-09X | (4) | Rơ-le đèn đầu (HI) |
A-10X | (4) | Rơ-le điều khiển động cơ |
A-11X | (4) | Rơ-le máy nén A/C |
A-12X | (4) | Rơ-le kính cửa sổ điện |
A-14X | (4) | Rơ-le điều khiển quạt làm mát (thấp) |
A-15X | (4) | Rơ-le máy khởi động |
A-16X | (4) | Rơ-le Bộ điều khiển bướm ga |
A-17 | (2) | Cụm đèn vị trí (LH) |
A-18 | (3-B) | Cụm đèn đầu (HEAD: LH) <Xe có đèn đầu loại Halogen> |
A-19 | (2-B) | Cụm đèn đầu (BÁO RẼ: LH) <Xe có đèn đầu loại Halogen> |
A-20 | (2-B) | Cụm đèn đầu (BÁO RẼ: RH) <Xe có đèn đầu loại Halogen> |
A-21 | (3-B) | Cụm đèn đầu (HEAD: RH) <Xe có đèn đầu loại Halogen> |
A-22 | (2) | Cụm đèn vị trí (RH) |
A-25 | (2-B) | Cụm đèn đầu (BÁO RẼ: LH) <Xe có đèn đầu loại LED> |
A-26 | (6-GR) | Cụm đèn đầu (HEAD: LH) <Xe có đèn đầu loại LED> |
A-27 | (6-GR) | Cụm đèn đầu (HEAD: RH) <Xe có đèn đầu loại LED> |
A-28 | (2-B) | Cụm đèn đầu (BÁO RẼ: RH) <Xe có đèn đầu loại LED> |
A-101 | (5-GR) | Motor lưỡi gạt kính chắn gió |
A-102 | (2-B) | Cảm biến tốc độ bánh xe trước (LH) |
A-103 | (12-GR) | J/C (1) (tích hợp hộp rơ-le) |
A-104 | (1) | hộp rơ-le (tích hợp hộp rơ le) |
A-105 | (4-GR) | Kết nối đường dây điện phía trước và đường dây điện đèn sương mù (LH) trước |
A-106 | (2-B) | Đèn sương mù trước (LH) |
A-107 | (1-B) | Còi <cho đến model 2019> hoặc còi (âm thấp) <từ model 2020> |
A-108 | (4-GR) | Motor quạt làm mát |
A-109 | (2-Y) | Cảm biến va đập phía trước (giữa) |
A-110 | (2-B) | Cụm đèn sương mù trước (RH) |
A-111 | (3-B) | Cảm biến áp suất A/C |
A-112 | (4-GR) | Kết nối đường dây điện phía trước và đường dây điện đèn sương mù (RH) trước |
A-113 | (2-B) | Motor vòi rữa |
A-114 | (38-B) | ABS-ECU |
A-115 | (38-B) | ASC-ECU |
A-116 | (2-B) | Cảm biến tốc độ bánh xe trước (RH) |
A-119 | (1-B) | CÒI (âm cao HI) <từ model 2020> |
B-01 | (3-GR) | Cuộn dây đánh lửa số 1 |
B-02 | (3-GR) | Cuộn dây đánh lửa số 2 |
B-03 | (3-GR) | Cuộn dây đánh lửa số 3 |
B-04 | (3-GR) | Cuộn dây đánh lửa số 4 |
B-05 | (4-GR) | Cảm bIến ô-xy (trước) |
B-06 | (2-B) | Cảm biến nhiệt độ nước làm mát động cơ |
B-07 | (8) | Kết nối đường dây điện phía trước và đường dây điện điều khiển (tích hợp hộp rơ-le) |
B-08 | (2-B) | Công-tắc đèn báo lùi <M/T> |
B-09 | (6-B) | Bướm ga điều khiển điện |
B-10 | (1-L) | Công-tắc áp lực dầu động cơ |
B-11 | (2-B) | Cảm biến kích nổ - Detonation sensor |
B-12 | (3-B) | Cảm biến góc quay cốt máy |
B-13 | (1-B) | Cụm máy nén và ly hợp A/C |
B-14 | (2-B) | Valve kiểm soát cấp dầu |
B-101 | (2-GR) | Kim phun số 1 |
B-102 | (2-GR) | Kim phun số 2 |
B-103 | (2-GR) | Kim phun số 3 |
B-104 | (2-GR) | Kim phun số 4 |
B-105 | (3-B) | Cảm biến vị trí trục cam |
B-106 | (2-B) | Valve kiểm soát nhiên liệu bay hơi |
B-107 | (13-GR) | Cụm valve điện từ điều khiển A/T |
B-108 | (2-GR) | Cảm biến tốc độ trục ra <A/T> |
B-109 | (2-B) | Cảm biến tốc độ trục vào <A/T> |
B-110 | (9-GR) | Công-tắc báo số <A/T> |
B-111 | (4-B) | Cảm biến áp suất tuyệt đối trên đường ống nạp |
B-112 | (1-B) | Máy khởi động |
B-113 | (1) | Máy khởi động |
B-114 | (1) | Máy phát điện |
B-115 | (4-GR) | Máy phát điện |
C-01 | (2-B) | Tweeter (LH) |
C-02 | (4) | IG2 relay <xe có KOS> |
C-03 | (4) | ACC relay < xe có KOS> |
C-04 | (4) | IG1 relay < xe có KOS> |
C-05 | (2-B) | Túi khí cho hành khách (ngòi nổ) |
C-06 | (8-GR) | Connector dự phòng (cho camera lùi) <Xe không có hiển thị audio> hoặc Radio và CD player (hiển thị audio) |
C-07 | (20) | Radio và CD player (1CD âm thanh) hoặc connector dự phòng (dành cho âm thanh) |
C-08 | (20) | Radio và CD player (màn hình audio) |
C-09 | (1) | Kết nối đường dây điện táp-lô và đường dây điện bộ ăng-ten |
C-10 | (24) | Cụm đồng hồ |
C-11 | (2-B) | Tweeter (RH) |
C-12 | (4) | Công-tắc màn hình hiển thị đa thông tin |
C-13 | (10) | Công-tắc điều khiển gương từ xa |
C-14 | (5-L) | ASC off switch |
C-15 | (12) | Công-tắc động cơ <Xe có KOS> |
C-16 | (24) | Bảng công-tắc điều chỉnh A/C |
C-17 | (2) | Ổ điện dành cho phụ kiện |
C-18 | (18) | Kết nối đường dây điện táp-lô và đường dây điện sàn xe. |
C-19 | (8) | Kết nối đường dây điện táp-lô và đường dây điện sàn xe. |
C-20 | (28-Y) | SRS-ECU |
C-21 | (18-Y) | SRS-ECU |
C-22 | (20) | Kết nối đường dây điện phía trước và đường dây điện táp-lô |
C-23 | (18) | Kết nối đường dây điện phía trước và đường dây điện táp-lô |
C-24 | (22) | Kết nối đường dây điện táp-lô và đường dây điện sàn xe. |
C-25 | (14) | Kết nối đường dây điện phía trước và đường dây điện sàn xe. |
C-26 | (8) | Kết nối đường dây điện phía trước và đường dây điện điều khiển |
C-27 | (18) hoặc (22-B) | J/C (CAN1) |
C-28 | (22-L) hoặc (22-B) | J/C (6) |
C-29 | (18-BR) | J/C (7) |
C-30 | (22-L) | J/C (8) |
C-31 | (4-B) | Cảm bến ô-xy (sau) <Euro 4> |
C-32 | (5-G) | Motor điều khiển trộn gió < xe có điều hòa không khí chỉnh tay đơn > |
C-33 | (2) | Công-tắc theo dõi ly hợp < xe có Hệ thống điều khiển ga tự động - M/T> |
C-34 | (10-GR) | Công-tắc điều chỉnh độ cao chiếu sáng |
C-101 | (18-G) | J/C (2) |
C-102 | (22) hoặc (22-B) | J/C (3) |
C-103 | (22-L) | J/C (4) |
C-104 | (22-L) | J/C (4) |
C-105 | (22-L) hoặc (22-B) | J/C (5) |
C-106 | (4-G) | Motor điều khiển chọn chế độ gió trong/ngoài |
C-107 | (18) hoặc (22-B) | J/C (CAN2) |
C-108 | (5-L) | Công-tắc chớp đèn báo nguy |
C-109 | (2-B) | Kết nối đường dây điện phía trước và đường dây điện phụ của EPS |
C-110 | (5) | Kết nối đường dây điện phía trước và đường dây điện phụ của EPS |
C-111 | (20-L) | Kết nối đường dây điện táp-lô và đường dây điện cửa trước (phía người lái) |
C-112 | (18) | Kết nối đường dây điện táp-lô và đường dây điện cửa trước (phía người lái) |
C-113 | (16-B) | Connector chẩn đoán |
C-114 | (6-B) | Cảm biến vị trí bàn đạp chân ga |
C-115 | (4) | Công-tắc đèn phanh |
C-116 | (2) | Công-tắc ly hợp kết hợp khóa <M/T> |
C-117 | (5-G) | Motor điều khiển chọn chế độ gió |
C-118 | (10) | Cần chuyển số <A/T> |
C-119 | (16-GR) | KOS & OSS-ECU |
C-120 | (32-GR) | KOS & OSS-ECU |
C-121 | (2) | Cảm biến nhiệt độ Fin |
C-122 | (4) | Transistor công suất |
C-123 | (2) | Motor quạt gió |
C-124 | (20-L) | Kết nối đường dây điện táp-lô và đường dây điện cửa trước (phía hành khách) |
C-125 | (35-GR) | Engine-ECU |
C-126 | (26-GR) | Engine-ECU |
C-127 | (28-GR) | Engine-ECU |
C-128 | (26) | A/T-ECU |
C-129 | (24) | A/T-ECU |
C-130 | (2) | EPS-ECU |
C-131 | (10-B) | EPS-ECU |
C-201 | (4) | Công-tắc đa chức năng trên vành tay lái |
C-202 | (10) | Kết nối đường dây điện Clock spring và đường dây điện phụ cho vành tay lái. |
C-203 | (2-O) | Túi khí cho người lái (ngòi nổ) |
C-204 | (1) | Công-tắc còi |
C-205 | (5-L) | Cảm biến vành tay lái |
C-206 | (2) | Key interlock solenoid <Xe không có KOS> |
C-207 | (7) | Công-tắc nhắc quên chìa khóa <Xe không có KOS> |
C-208 | (6) | Chìa khóa công-tắc chính <Xe không có KOS> |
C-209 | (10) | Vòng dây lò xo - Clock spring |
C-210 | (8) | Khóa vành tay lái <Xe có KOS> |
C-211 | (4-Y) | Vòng dây lò xo - Clock spring |
C-212 | (10) | Công-tắc ở trụ lái - Column switch |
C-213 | (6) | Công-tắc điều khiển ga tự động |
C-301 | (4) | Kết nối đường dây điện táp-lô và cụm J/B |
C-302 | (6) | Kết nối đường dây điện táp-lô và cụm J/B |
C-303 | (14) | Kết nối đường dây điện táp-lô và cụm J/B |
C-304 | (8) | Kết nối đường dây điện táp-lô và cụm J/B |
C-305 | (13) | Kết nối đường dây điện trước và cụm J/B |
C-306 | (10) | Kết nối đường dây điện trước và cụm J/B |
C-307 | (20) | ETACS-ECU |
C-308 | (1) | Kết nối đường dây điện trước và cụm J/B |
C-309 | (4) | Rơ-le đèn sương mù sau |
C-310 | (4) | Rơ-le bơm nhiên liệu |
C-311 | (4) | Không có kết nối |
C-312 | (4) | Rơ-le bộ làm tan sương cửa sổ sau. |
C-313 | (4) | Ổ điện dành cho phụ kiện |
C-314 | (4) | Rơ-le quạt gió |
C-315 | (4) | Rear blower relay |
C-316 | (24-GR) | ETACS-ECU |
C-317 | (24) | ETACS-ECU |
C-318 | (10) | Kết nối đường dây điện sàn xe và cụm J/B |
C-319 | (4) | Kết nối đường dây điện sàn xe và cụm J/B |
C-320 | (4) | Không có kết nối |
C-01 | (2-B) | Tweeter (LH) |
C-02 | (4) | IG2 relay <xe có KOS> |
C-03 | (4) | ACC relay < xe có KOS> |
C-04 | (4) | IG1 relay < xe có KOS> |
C-05 | (2-B) | Túi khí cho hành khách (ngòi nổ) |
C-06 | (8-GR) | Connector dự phòng (cho camera lùi) <Xe không có hiển thị audio> hoặc Radio và CD player (hiển thị audio) |
C-07 | (20) | Radio và CD player (1CD âm thanh) hoặc connector dự phòng (dành cho âm thanh) |
C-08 | (20) | Radio và CD player (màn hình audio) |
C-09 | (1) | Kết nối đường dây điện táp-lô và đường dây điện bộ ăng-ten |
C-10 | (24) | Cụm đồng hồ |
C-11 | (2-B) | Tweeter (RH) |
C-12 | (4) | Công-tắc màn hình hiển thị đa thông tin |
C-13 | (10) | Công-tắc điều khiển gương từ xa |
C-14 | (5-L) | ASC off switch |
C-15 | (12) | Công-tắc động cơ <Xe có KOS> |
C-16 | (24) | Bảng công-tắc điều chỉnh A/C |
C-17 | (2) | Ổ điện dành cho phụ kiện |
C-18 | (18) | Kết nối đường dây điện táp-lô và đường dây điện sàn xe. |
C-19 | (8) | Kết nối đường dây điện táp-lô và đường dây điện sàn xe. |
C-20 | (28-Y) | SRS-ECU |
C-21 | (18-Y) | SRS-ECU |
C-22 | (20) | Kết nối đường dây điện phía trước và đường dây điện táp-lô |
C-23 | (18) | Kết nối đường dây điện phía trước và đường dây điện táp-lô |
C-24 | (22) | Kết nối đường dây điện táp-lô và đường dây điện sàn xe. |
C-25 | (14) | Kết nối đường dây điện phía trước và đường dây điện sàn xe. |
C-26 | (8) | Kết nối đường dây điện phía trước và đường dây điện điều khiển |
C-27 | (18) hoặc (22-B) | J/C (CAN1) |
C-28 | (22-L) hoặc (22-B) | J/C (6) |
C-29 | (18-BR) | J/C (7) |
C-30 | (22-L) | J/C (8) |
C-31 | (4-B) | Cảm bến ô-xy (sau) <Euro 4> |
C-32 | (5-G) | Motor điều khiển trộn gió < xe có điều hòa không khí chỉnh tay đơn > |
C-34 | (10-GR) | Không kết nối <M/T (từ model 2020> |
C-101 | (18-G) | J/C (2) |
C-102 | (22) hoặc (22-B) | J/C (3) |
C-103 | (22-L) | J/C (4) |
C-104 | (22-L) | J/C (4) |
C-105 | (22-L) hoặc (22-B) | J/C (5) |
C-106 | (4-G) | Motor điều khiển chọn chế độ gió trong/ngoài |
C-107 | (18) hoặc (22-B) | J/C (CAN2) |
C-108 | (5-L) | Công-tắc chớp đèn báo nguy |
C-109 | (2-B) | Kết nối đường dây điện phía trước và đường dây điện phụ của EPS |
C-110 | (5) | Kết nối đường dây điện phía trước và đường dây điện phụ của EPS |
C-111 | (20-L) | Kết nối đường dây điện táp-lô và đường dây điện cửa trước (phía người lái) |
C-112 | (18) | Kết nối đường dây điện táp-lô và đường dây điện cửa trước (phía người lái) |
C-113 | (16-B) | Connector chẩn đoán |
C-114 | (6-B) | Cảm biến vị trí bàn đạp chân ga |
C-115 | (4) | Công-tắc đèn phanh |
C-116 | (2) | Công-tắc ly hợp kết hợp khóa <M/T> |
C-117 | (5-G) | Motor điều khiển chọn chế độ gió |
C-118 | (10) | Cần chuyển số <A/T> |
C-119 | (16-GR) | KOS & OSS-ECU |
C-120 | (32-GR) | KOS & OSS-ECU |
C-121 | (2) | Cảm biến nhiệt độ Fin |
C-122 | (4) | Transistor công suất |
C-123 | (2) | Motor quạt gió |
C-124 | (20-L) | Kết nối đường dây điện táp-lô và đường dây điện cửa trước (phía hành khách) |
C-125 | (35-GR) | Engine-ECU |
C-126 | (26-GR) | Engine-ECU |
C-127 | (28-GR) | Engine-ECU |
C-128 | (26) | A/T-ECU |
C-129 | (24) | A/T-ECU |
C-130 | (2) | EPS-ECU |
C-131 | (10-B) | EPS-ECU |
C-201 | (4) | Công-tắc đa chức năng trên vành tay lái |
C-202 | (10) | Kết nối đường dây điện Clock spring và đường dây điện phụ cho vành tay lái. |
C-203 | (2-O) | Túi khí cho người lái (ngòi nổ) |
C-204 | (1) | Công-tắc còi |
C-205 | (5-L) | Cảm biến vành tay lái |
C-206 | (2) | Key interlock solenoid <Xe không có KOS> |
C-207 | (7) | Công-tắc nhắc quên chìa khóa <Xe không có KOS> |
C-208 | (6) | Chìa khóa công-tắc chính <Xe không có KOS> |
C-209 | (10) | Vòng dây lò xo - Clock spring |
C-210 | (8) | Khóa vành tay lái <Xe có KOS> |
C-211 | (4-Y) | Vòng dây lò xo - Clock spring |
C-212 | (10) | Công-tắc ở trụ lái - Column switch |
C-213 | (6) | Công-tắc điều khiển ga tự động |
C-301 | (4) | Kết nối đường dây điện táp-lô và cụm J/B |
C-302 | (6) | Kết nối đường dây điện táp-lô và cụm J/B |
C-303 | (14) | Kết nối đường dây điện táp-lô và cụm J/B |
C-304 | (8) | Kết nối đường dây điện táp-lô và cụm J/B |
C-305 | (13) | Kết nối đường dây điện trước và cụm J/B |
C-306 | (10) | Kết nối đường dây điện trước và cụm J/B |
C-307 | (20) | ETACS-ECU |
C-308 | (1) | Kết nối đường dây điện trước và cụm J/B |
C-309 | (4) | Không có kết nối |
C-310 | (4) | Rơ-le bơm nhiên liệu |
C-311 | (4) | Không có kết nối |
C-312 | (4) | Rơ-le bộ làm tan sương cửa sổ sau. |
C-313 | (4) | Ổ điện dành cho phụ kiện |
C-314 | (4) | Rơ-le quạt gió |
C-315 | (4) | Rear blower relay |
C-316 | (24-GR) | ETACS-ECU |
C-317 | (24) | ETACS-ECU |
C-318 | (10) | Kết nối đường dây điện sàn xe và cụm J/B |
C-319 | (4) | Kết nối đường dây điện sàn xe và cụm J/B |
C-320 | (4) | Không có kết nối |
D-01 | (2) | Công-tắc dây đai an toàn ghế trước (Phía người lái) |
D-02 | (2-B) | Công-tắc bộ chủ động kéo căng dây đai (Phía người lái) |
D-03 | (3) | Công-tắc cửa trước (phía người lái) |
D-04 | (8) | Kết nối đường dây điện sàn xe và đường dây điện phía sau (RH). |
D-05 | (2-GR) | Cảm biến tốc độ bánh xe sau (RH) |
D-06 | (5-GR) | Cụm bơm nhiên liệu và bộ đo |
D-07 | (3) | Công-tắc cửa sau (RH) |
D-08 | (2) | Ổ điện dành cho phụ kiệnn (Ốp góc dưới kính 1/4) |
D-09 | (6) | Cụm đèn sau (RH) |
D-10 | (18) | Kết nối đường dây điện sàn xe và đường dây điện cửa đuôi. |
D-11 | (6) | Cụm đèn sau (LH) |
D-12 | (8) | Kết nối đường dây điện sàn xe và đường dây điện phía sau. |
D-13 | (5) | ăng-ten hệ thống vận hành không dùng chìa khóa (sau: bên ngoài) <Xe có KOS> |
D-14 | (3) | Công-tắc cửa sau (LH) |
D-15 | (8) | Kết nối đường dây điện sàn xe và đường dây điện phía sau (LH). |
D-16 | (2-GR) | Cảm biến tốc độ bánh xe sau (LH) |
D-17 | (3) | Công-tắc cửa trước (phía hành khách) |
D-18 | (2-B) | Công-tắc bộ chủ động kéo căng dây đai (Phía hành khách) |
D-19 | (2) | Ổ điện dành cho phụ kiện (Khay chứa vật dụng dưới sàn phía sau) |
D-20 | (1-B) | Công-tắc phanh đậu xe |
D-21 | (2) | Công-tắc dây đai an toàn ghế trước (Phía hành khách) |
D-22 | (22-L) | J/C (9) |
D-23 | (5) | ăng-ten hệ thống vận hành không dùng chìa khóa (trước:bên trong) <Xe có KOS> |
D-24 | (5) | Connector dự phòng (cho cảm biến góc) <từ model 2020> |
Ghi chú |
|
E-01 | (2-GR) | Đèn trần phía sau |
E-02 | (3) | Đèn trần phía sau |
E-03 | (2) hoặc (2-B) | Bộ làm mát phía sau |
E-04 | (5) | Kết nối đường dây điện trần xe và đường dây điện phụ của trần xe |
E-05 | (8) | Kết nối đường dây điện mui xe và đường dây điện táp-lô |
E-06 | (4-B) | Cảm biến kiểm soát ánh sáng < xe có đèn tự động> |
Lưu ý: | Đường dây điện bằng nhôm được sử dụng cho đường dây điện cửa trước |
F-01 | (2) | Loa cửa trước (RH) |
F-02 | (9) | Cụm gương chiếu hậu trên cửa (RH) |
F-03 | (6-B) | Motor nâng hạ kính cửa sổ điện trước (phía người lái) |
F-04 | (4) | Công-tắc chính điều khiển kính cửa |
F-05 | (16-B) | Công-tắc chính điều khiển kính cửa |
F-06 | (6-B) | Tay nắm ngoài cửa trước (phía người lái) <Xe với KOS> |
F-07 | (10) | Bộ khóa cửa trước (phía người lái) |
F-08 | (9) | Cụm gương chiếu hậu trên cửa (LH) |
F-09 | (2) | Loa cửa trước (LH) |
F-10 | (2-B) | Motor nâng hạ kính cửa sổ điện trước (phía hành khách) |
F-11 | (8) | Công-tắc phụ kính cửa trước |
F-12 | (6-B) | Tay nắm ngoài cửa trước (phía hành khách) <Xe với KOS> |
F-13 | (10) | Bộ khóa cửa trước (phía hành khách) |
F-14 | (5) | Đường dây điện cửa trước (phía người lái) và dây điện công-tắc kính cửa điện trước. |
Lưu ý: | Đường dây điện bằng nhôm được sử dụng cho đường dây điện cửa sau |
F-101 | (2) | Loa cửa sau (RH) hoặc Connector dự phòng |
F-102 | (2-B) | Motor kính cửa sau (RH) |
F-103 | (8) | Công-tắc phụ kính cửa sau (RH) |
F-104 | (10) | Bộ khóa cửa sau (RH) |
F-105 | (2-B) | Motor kính cửa sau (LH) |
F-106 | (2) | Loa cửa sau (LH) hoặc Connector dự phòng |
F-107 | (8) | Công-tắc phụ kính cửa sau (LH) |
F-108 | (10) | Bộ khóa cửa sau (LH) |
Lưu ý: | Đường dây điện bằng nhôm được sử dụng cho đường dây điện cửa trước |
F-01 | (2) | Loa cửa trước (RH) |
F-02 | (9) | Cụm gương chiếu hậu trên cửa (RH) |
F-03 | (6-B) | Motor nâng hạ kính cửa sổ điện trước (phía người lái) |
F-04 | (4) | Công-tắc chính điều khiển kính cửa |
F-05 | (16-B) | Công-tắc chính điều khiển kính cửa |
F-06 | (6-B) | Tay nắm ngoài cửa trước (phía người lái) <Xe với KOS> |
F-07 | (10) | Bộ khóa cửa trước (phía người lái) |
F-08 | (9) | Cụm gương chiếu hậu trên cửa (LH) |
F-09 | (2) | Loa cửa trước (LH) |
F-10 | (2-B) | Motor nâng hạ kính cửa sổ điện trước (phía hành khách) |
F-11 | (8) | Công-tắc phụ kính cửa trước |
F-12 | (6-B) | Tay nắm ngoài cửa trước (phía hành khách) <Xe với KOS> |
F-13 | (10) | Bộ khóa cửa trước (phía hành khách) |
Lưu ý: | Đường dây điện bằng nhôm được sử dụng cho đường dây điện cửa sau |
F-101 | (2) | Loa cửa sau (RH) hoặc Connector dự phòng |
F-102 | (2-B) | Motor kính cửa sau (RH) |
F-103 | (8) | Công-tắc phụ kính cửa sau (RH) |
F-104 | (10) | Bộ khóa cửa sau (RH) |
F-105 | (2-B) | Motor kính cửa sau (LH) |
F-106 | (2) | Loa cửa sau (LH) hoặc Connector dự phòng |
F-107 | (8) | Công-tắc phụ kính cửa sau (LH) |
F-108 | (10) | Bộ khóa cửa sau (LH) |
Lưu ý: | Đường dây điện bằng nhôm được sử dụng cho đường dây điện cửa đuôi |
G-01 | (2-B) | Đèn phanh lắp trên cao |
G-02 | (2) | Đèn biển số (LH) |
G-03 | (4) | Motor lưỡi gạt phía sau |
G-04 | (2) | Đèn biển số (RH) |
G-05 | (3) | Đèn đờ mi (RH) |
G-06 | (2) | Công-tắc khóa/mở khóa (cửa đuôi) <xe có KOS> |
G-07 | (4) | Cụm motor cho cửa đuôi |
G-08 | (2-B) | Các bước tháo ăng-ten hệ thống vận hành không dùng chìa khóa (sau: bên ngoài) <Xe có KOS> |
G-09 | (2-GR) | Âm báo hoạt động <Xe có KOS> |
G-10 | (5) | Camera lùi |
G-11 | (3) | Đèn đờ mi (LH) |
G-12 | (1-B) | Bộ làm tan sương cửa sổ sau (-). |
G-13 | (2-B) | Đèn sương mù sau |
G-14 | (1-B) | Bộ làm tan sương cửa sổ sau. |
G-15 | (8-GR) | Connector dự phòng (cho cảm biến góc) từ model 2020 |
H-01 | (1) | Đế ăng-ten |
H-02 | (4) | Radio và CD player (USB connector) |
H-03 | (4) | USB adapter (USB connector) |