1 | B/UP | Nguồn điện cấp ắc-qui | Luôn luôn | Điện áp ắc-qui |
2*1 | TC+ | Cảm biến nhiệt độ Fin | Nhiệt độ bề mặt giàn lạnh: 25°C (1.5 kΩ) | 1,1 - 1,3 V |
3*1 | TC- | Nối đất cho Cảm biến nhiệt độ Fin | Luôn luôn | 1 V hoặc ít hơn |
4 | REC | Motor điều khiển chọn chế độ gió trong/ngoài | - | - |
5 | FRE |
6 | - | - | - | - |
7 | RVM | Transistor công suất (DRAIN) | Lượng gió Tối đa | Điện áp ắc-qui |
8 | BASE | Transistor công suất (GATE) | 0 - 2 V |
9 | FACE | Motor điều khiển chọn chế độ gió | - | - |
10 | DEF |
11*2 | COOL: | Motor điều khiển trộn gió | - | - |
12*2 | HOT |
13 | IG2 | Nguồn điện cấp IG | Chìa khóa công-tắc chính: "ON" | Điện áp hệ thống |
14 | - | - | - | - |
15 | E | Nối đất | Luôn luôn | 1 V hoặc ít hơn |
16 | SENG | Motor điều khiển chọn chế độ gió | - | - |
17 | SENB |
18*2 | A/MP | Motor điều khiển trộn gió | - | - |
19 | MODP | Motor điều khiển chọn chế độ gió | - | - |
20 | RLY | bộ làm tan sương kính cửa sau <Xe có bộ làm tan sương kính cửa sau> | Chìa khóa công-tắc chính: "ON" | 0.14 V |
21 | IND | Điện áp ắc-qui |
22 | A/C | Công-tắc A/C | Điều chỉnh nhiệt độ: Ngoài vị trí OFF | 0 - 3 V |
Điều chỉnh nhiệt độ: "OFF" | Điện áp hệ thống |
23 | ILL+ | sáng | - | - |
24 | ILL- | Nối đất cho đèn. | - | - |