Ghi chú | Connector C-307 (chân cực số 1-20) không thể đo như phần lắp trực tiếp vào hộp nối như ETACS-ECU Chỉ là giá trị tham khảo |
Chân cực số | Mã số chân cực | Mục kiểm tra | Điều kiện kiểm tra | Điều kiện bình thường |
1 | D/LOCK | nguồn cấp đến hệ thống khóa cửa trung tâm (điện áp ắc-qui) | Luôn luôn | Điện áp hệ thống |
2 | NỐI ĐẤT | Nối đất (cho ECU) | Luôn luôn | 1 V hoặc ít hơn |
3 | TURN (LH) | Tín hiệu ngõ ra đèn báo rẽ bên trái | Khi Đèn báo rẽ trái bật ON | Điện áp hệ thống |
4 | TURN (RH) | Tín hiệu ngõ ra đèn báo rẽ bên phải | Khi Đèn báo rẽ phải bật ON | Điện áp hệ thống |
5 | HAZ1 | nguồn cấp đến Đèn báo nguy (điện áp ắc-qui) | Luôn luôn | Điện áp hệ thống |
6 | F/WIP-AS | Đầu vào tín hiệu dừng lưỡi gạt kính chắn gió tự động | Khi lưỡi gạt kính chắn gió đang hoạt động | Điện áp hệ thống |
7 | F/WIP-HI | Đầu ra lưỡi gạt kính chắn gió (hoạt động tốc độ cao) | Khi lưỡi gạt kính chắn gió làm việc ở tốc độ cao | Điện áp hệ thống |
8 | F/WIP-LO | Đầu ra lưỡi gạt kính chắn gió (hoạt động tốc độ thấp) | Khi lưỡi gạt kính chắn gió làm việc ở tốc độ thấp | Điện áp hệ thống |
9 | F/WIP-WASH | Tín hiệu ngõ ra đến vòi rữa kính chắn gió | Khi vòi rữa kính chắn gióo đang hoạt động | Điện áp hệ thống |
10 | FR WIP ACC | nguồn cấp đến lưỡi gạt kính chắn gió (chìa khóa công-tắc chính: ACC | Chìa khóa công-tắc chính: ACC | Điện áp hệ thống |
11 | RR WIP ACC | nguồn cấp đến lưỡi gạt kính sau (chìa khóa công-tắc chính: ACC | Chìa khóa công-tắc chính: ACC | Điện áp hệ thống |
12 | R/WIP-WASH | Tín hiệu ngõ ra đến vòi rữa kính sauu | Khi vòi rữa sau đang hoạt động | Điện áp hệ thống |
13 | RR WIP MTR | Tín hiệu ngõ ra đến lưỡi gạt sau | Khi lưỡi gạt kính sau làm việc ở tốc độ thấp | Điện áp hệ thống |
14 | RR WIP AUTO STP | Đầu vào tín hiệu dừng lưỡi gạt kính sau tự động | Khi lưỡi gạt kính chắn gió đang hoạt động | Điện áp hệ thống |
15 | TAIL LP | Tín hiệu ngõ ra đèn sau | Khi đèn đuôi ON | Điện áp hệ thống |
16 | TAIL +B | Nguồn cấp ắc-qui (cho đèn đuôi) | Luôn luôn | Điện áp hệ thống |
17 | H/LP LO | Đầu ra của pha-cos | Khi đèn đầu chiếu gần ON | Điện áp hệ thống |
18 | ROOM LP | Tín hiệu ngõ ra đèn trong xe | Khi đèn trong xe ON | Tín hiệu xung |
19 | H/LP HI | Đầu ra của pha-cos | Khi đèn đầu chiếu xa ON | Điện áp hệ thống |
20 | ETACS +B | Nguồn cấp ắc-qui (cho ECU) | Luôn luôn | Điện áp hệ thống |
Chân cực số | Mã số chân cực | Mục kiểm tra | Điều kiện kiểm tra | Điều kiện bình thường |
51 | DDSW | Đầu vào công-tắc cửa phía người lái | Công-tắc cửa phía người lái: ON (cửa mở) | 1 V hoặc ít hơn |
52 | DEF1 | Đầu ra của rơ-le bộ làm tan sương kính cửa đuôi | Khi làm tan sương kính cửa đuôi | Điện áp hệ thống |
53 | HL1+ | Tín hiệu đầu vào Công-tắc nhắc quên chìa khóa | Công-tắc nhắc quên chìa khóa: ON (chìa khóa đã được lấy ra) | 1 V hoặc ít hơn |
54 | LIN | Giao tiếp LIN | Luôn luôn | 0 đến 12 V (tín hiệu xung) |
55 | SLSO | Shift lock solenoid | Khi thỏa tất cả các điều kiện dưới đây:
| Điện áp hệ thống |
56 | CANH | CAN_H | - | - |
57 | ANT- | Tín hiệu đầu ra vòng antena chìa khóa | Luôn luôn | 1V hoặc ít hơn |
58 | ANT+ | Tín hiệu đầu ra vòng antena chìa khóa | Luôn luôn | 1V hoặc ít hơn |
59 | B.PW | Ngỏ ra rơ-le kính cửa sổ điện | Khi kính cửa sổ đang hoạt động | Điện áp hệ thống |
60 | - | - | - | - |
61 | CỬA | Đầu vào công-tắc cửa sau hoặc công tắc khóa cửa đuôi |
| 1 V hoặc ít hơn |
62 | ROOM | Đèn ổ khóa chính | Khi đèn ổ khóa chính ON | Tín hiệu xung |
63 | ADSW | Đầu vào từ công-tắc cửa phía hành khách phía trước | Khi công-tắc cửa phía hành khách phía trước ON (cửa mở) | 1 V hoặc ít hơn |
64 | WB/U | Tín hiệu dự phòng công-tắc lưỡi gạt kính chắn gió | Công-tắc lưỡi gạt kính chắn gió tốc độ thấp hoặc Công-tắc lưỡi gạt kính chắn gió tốc độ cao: ON | 1 V hoặc ít hơn |
65 | CANL | CAN_L | - | - |
66 | - | - | - | - |
67 | FOGY | Tín hiệu ngõ ra đèn sương mù trước | Khi đèn sương mù trước ON | 1 V hoặc ít hơn |
68 | IG1 | nguồn cấp từ chìa khóa công-tắc chính (IG1) | Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ON hoặc START | Điện áp hệ thống |
69 | DFSW | Đầu vào công-tắc bộ làm tan sương kính cửa đuôi | Công-tắc sưởi kính cửa sau ON | 1 V hoặc ít hơn |
70 | SGND | Nối đất (cho cảm biến) | Luôn luôn | 1 V hoặc ít hơn |
71 | HAZ | Đầu vào công-tắc đèn báo nguy | Công-tắc chớp đèn báo nguy ON | 1 V hoặc ít hơn |
72 | BKLP | Đầu vào công-tắc đèn phanh | Công-tắc đèn phanh ON | Điện áp hệ thống |
73 | DRL | Tín hiệu ngõ ra đèn chạy xe ban ngày | Khi Đèn chạy xe ban ngày ON | Điện áp hệ thống |
74 | ACCI | nguồn cấp từ chìa khóa công-tắc chính (ACC) | Chìa khóa công-tắc chính: ON hoặc ACC | Điện áp hệ thống |
Chân cực số | Mã số chân cực | Mục kiểm tra | Điều kiện kiểm tra | Điều kiện bình thường |
21 | - | - | - | - |
22 | UL | Ngõ ra khóa cửa trung tâm (để khóa các cửa) | Khi bộ khóa cửa khóa các cửa | Điện áp hệ thống |
23 | L | Tín hiệu ngõ ra khóa cửa trung tâm (để khóa các cửa) | Khi bộ khóa cửa khóa các cửa | Điện áp hệ thống |
24 | DHOR | Tín hiệu ngõ ra đến còi báo trộm | Khi còi báo trộm kêu | 1 V hoặc ít hơn |
25 | DTHE | Ngỏ ra đèn chỉ thị hệ thống báo trộm | Khi đèn chỉ thị hệ thống báo trộm là ON | 1 V hoặc ít hơn |
26 | D-LS | Đầu vào công-tắc khóa cửa LOCK hoặc ổ khóa cửa phía người lái (LOCK) | công-tắc khóa cửa LOCK hoặc ổ khóa cửa phía người lái (LOCK) ON | 1 V hoặc ít hơn |
27 | MSW | Tín hiệu đầu vào công-tắc điều khiển gương từ xa (công-tắc điều khiển điện gập/ mở kính chiếu hậu bên ngoài). | Công-tắc điều khiển gương từ xa (điều khiển điện gập/ mở từ xa của kính chiếu hậu bên ngoài). ON | 1 V hoặc ít hơn |
28, 29 | - | - | - | - |
30 | MO | Tín hiệu ngõ ra gương chiếu hậu trên cửa gập điện (mở gương) | Khi gương chiếu hậu trên cửa gập điện không gập | Điện áp hệ thống |
31 | - | - | - | - |
32 | RFOG | Tín hiệu ngõ ra đèn sương mù sau | Khi đèn sương mù sau ON | Điện áp hệ thống |
33 - 35 | - | - | - | - |
36 | D-US | Đầu vào công-tắc khóa cửa LOCK hoặc ổ khóa cửa phía người lái (UNLOCK) | công-tắc khóa cửa LOCK hoặc ổ khóa cửa phía người lái (UNLOCK) ON | 1 V hoặc ít hơn |
37 - 39 | - | - | - | - |
40 | MS | Tín hiệu ngõ ra gương chiếu hậu trên cửa gập điện (gập gương) | Khi gương chiếu hậu trên cửa gập điện đang gập | Điện áp hệ thống |
41 | DSWU | Tín hiệu đầu vào đến bộ khóa (mở khóa) | Công-tắc cửa phía người lái: Mở khóa | 1 V hoặc ít hơn |
42, 43 | - | - | - | - |
44 | IG2 | nguồn cấp từ chìa khóa công-tắc chính (IG2) | Chìa khóa công-tắc chính: ON | Điện áp hệ thống |