Trang Chủ

Suaxedao

Tài liệu Sửa chữa Bảo dưỡng xe của Mitsubishi Motors
19-20MY / XPANDER / Thị trường xuất khẩu chung/Philippines/Egypt/Thailand/Vietnam/Peru - Tài liệu Sửa chữa Bảo dưỡng
54 -ĐIỆN THÂN XE > 54A-ĐIỆN THÂN XE > RADIO VÀ CD PLAYER > XỬ LÝ TRỤC TRẶC > ĐIỆN ÁP CHÂN CỰC CỦA ĐẦU PHÁT
ĐIỆN ÁP CHÂN CỰC CỦA ĐẦU PHÁT
 
 
1CD AUDIO
 
 
 
connector C-07 (20-chân)
Chân cực sốBiểu tượng tín hiệuMục kiểm traĐiều kiện kiểm traĐiện áp chân cực
1ACCACCESSORY (+)Chìa khóa công-tắc chính: vị trí ACCĐiện áp hệ thống (DC)
2REM+STEERING REMOTE CONTROL SW INPUT - Tín hiệu vào công tắc điều khiển từ xe vành tay lái.Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ON3.3 V (DC)
3----
4----
5RR+SPEAKER RR (+)Khi âm thanh phát ra0 - Điện áp hệ thống(AC)
6FR+SPEAKER FR (+)Khi âm thanh phát ra0 - Điện áp hệ thống(AC)
7RL+SPEAKER RL (+)Khi âm thanh phát ra0 - Điện áp hệ thống(AC)
8FL+SPEAKER FL (+)Khi âm thanh phát ra0 - Điện áp hệ thống(AC)
9ILL+ILLUMINATION (+)Công-tắc đèn đuôi ONĐiện áp hệ thống (DC)
10+BBATTERY (+)Luôn luônĐiện áp hệ thống (DC)
11SPDCẢM BIẾN TỐC ĐỘ XE - VEHICLE SPEED SENSORChìa khóa công-tắc chính: ON0 - Điện áp hệ thống(AC)
12REM-REMOCON GNDLuôn luôn1 V hoặc ít hơn
13----
14ANTANTENNA +BChìa khóa công-tắc chính: vị trí ACCĐiện áp hệ thống (DC)
15RR-SPEAKER RR (-)Khi âm thanh phát ra0 - Điện áp hệ thống(AC)
16FR-SPEAKER FR (-)Khi âm thanh phát ra0 - Điện áp hệ thống(AC)
17RL-SPEAKER RL (-)Khi âm thanh phát ra0 - Điện áp hệ thống(AC)
18FL-SPEAKER FL (-)Khi âm thanh phát ra0 - Điện áp hệ thống(AC)
19ILL-ILLUMINATION (-)Luôn luôn1Vp-p (AC)
20----
 
 
HIỂN THỊ AUDIO*
 
 
 
connector C-07 (20-chân)
Chân cực sốBiểu tượng tín hiệuMục kiểm traĐiều kiện kiểm traĐiện áp chân cực
1ACCACCESSORY (+)Chìa khóa công-tắc chính: vị trí ACCĐiện áp hệ thống (DC)
2REM+STEERING REMOTE CONTROL SW INPUT - Tín hiệu vào công tắc điều khiển từ xe vành tay lái.Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ON3.3 V (DC)
3----
4----
5RR+SPEAKER RR (+)Khi âm thanh phát ra0 - Điện áp hệ thống(AC)
6FR+SPEAKER FR (+)Khi âm thanh phát ra0 - Điện áp hệ thống(AC)
7RL+SPEAKER RL (+)Khi âm thanh phát ra0 - Điện áp hệ thống(AC)
8FL+SPEAKER FL (+)Khi âm thanh phát ra0 - Điện áp hệ thống(AC)
9ILL+ILLUMINATION (+)Công-tắc đèn đuôi ONĐiện áp hệ thống (DC)
10+BBATTERY (+)Luôn luônĐiện áp hệ thống (DC)
11SPDCẢM BIẾN TỐC ĐỘ XE - VEHICLE SPEED SENSORChìa khóa công-tắc chính: ON0 - Điện áp hệ thống(AC)
12REM-REMOCON GNDLuôn luôn1 V hoặc ít hơn
13----
14ANTANTENNA +BChìa khóa công-tắc chính: vị trí ACCĐiện áp hệ thống (DC)
15RR-SPEAKER RR (-)Khi âm thanh phát ra0 - Điện áp hệ thống(AC)
16FR-SPEAKER FR (-)Khi âm thanh phát ra0 - Điện áp hệ thống(AC)
17RL-SPEAKER RL (-)Khi âm thanh phát ra0 - Điện áp hệ thống(AC)
18FL-SPEAKER FL (-)Khi âm thanh phát ra0 - Điện áp hệ thống(AC)
19ILL-ILLUMINATION (-)Luôn luôn1Vp-p (AC)
20----
 
 
connector C-06 (8-chân)
Chân cực sốBiểu tượng tín hiệuMục kiểm traĐiều kiện kiểm traĐiện áp chân cực
21CACCBATTERY (+)Luôn luôn0 - 6V·m
22CDETPHẢN ỨNG CỦA CAMERA
  • Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ON
  • Cần chuyển số: Vị trí R
Điện áp hệ thống (DC)
23REVREVERSE SIGNAL
  • Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ON
  • Cần chuyển số: Vị trí R
Điện áp hệ thống (DC)
24----
25CGNDGNDLuôn luôn1 V hoặc ít hơn
26CMP+TÍN HIỆU CAMERA - CAMERA SIGNAL
  • Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ON
  • Cần chuyển số: Vị trí R
1Vp-p (AC)
27CMP-GND (CAMERA)Luôn luôn1 V hoặc ít hơn
28----