19 | Công-tắc cửa phía hành khách | Công-tắc cửa phía hành khách | Công-tắc cửa phía hành khách On (Cửa phía người lái mở) | ON |
Công-tắc cửa phía hành khách Off (Cửa phía người lái đóng) | OFF |
20 | Công-tắc mở khóa cửa phía người lái | Công-tắc mở khóa cửa phía người lái | Cửa phía người lái: Mở khóa | ON |
Cửa phía người lái: Khóa | OFF |
21 | - | Công-tắc mở khóa cửa phía người lái | - | OFF |
22 | Gương chiếu hậu trên cửa gập điện SW (CLOSE&OPEN SW) | Gương chiếu hậu trên cửa gập điện SW | Gương chiếu hậu trên cửa gập điện SW (CLOSE&OPEN SW) ON (khi công-tắc làm việc) | ON |
Gương chiếu hậu trên cửa gập điện SW (CLOSE&OPEN SW) ON (khi công-tắc không làm việc) | OFF |
23 | Công tắc của Tay mở khóa cửa đuôi. | Mở cửa đuôi/LDW SW | Tay mở khóa cửa đuôi: ON | ON |
Tay mở khóa cửa đuôi: OFF | OFF |
25 | Công-tắc tự động dừng gạt nước rửa kính | Công-tắc tự động dừng gạt nước trước | Khi lưỡi gạt kính chắn gió đang hoạt động | ON |
Khi lưỡi gạt kính chắn gió dừng hoạt động | OFF |
26 | Công-tắc chớp đèn báo nguy | Công-tắc chớp đèn báo nguy | Công-tắc chớp đèn báo nguy ON (khi công-tắc làm việc) | ON |
Công-tắc chớp đèn báo nguy ON (khi công-tắc không làm việc) | OFF |
27 | Công-tắc tự động dừng gạt nước cửa sau | Công-tắc tự động dừng gạt nước cửa sau | Khi lưỡi gạt kính chắn gió đang hoạt động | ON |
Khi lưỡi gạt kính chắn gió dừng hoạt động | OFF |
28 | Công-tắc nhắc quên chìa khóa - Key reminder switch | Công-tắc khóa tay lái | Công-tắc nhắc quên chìa khóa: ON (khi chìa khóa khởi động tháo ra từ ổ khóa) | ON |
Công-tắc nhắc quên chìa khóa: OFF (khi chìa khóa khởi động cắm vào ổ khóa) | OFF |
29 | Chìa khóa công-tắc chính (ACC) | Chìa khóa công-tắc chính (ACC) | Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ACC hoặc ON | ON |
Chìa khóa công-tắc chính: LOCK (OFF) or START | OFF |
30 | Chìa khóa công-tắc chính ON | Chìa khóa công-tắc chính (IG1) | Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ON hoặc START | ON |
Chìa khóa công-tắc chính: LOCK (OFF) or ACC | OFF |
44 | Chìa khóa công-tắc chính (IG2) | Chìa khóa công-tắc chính (IG2) | Chìa khóa công-tắc chính: ON | ON |
Chìa khóa công-tắc chính: LOCK (OFF), ACC or START | OFF |
48 | Công-tắc cửa phía hành khách | Công-tắc cửa phía hành khách | Cửa trước phải :Mở | ON |
Cửa trước phải :đóng | OFF |
49 | công-tắc cửa sau hoặc công tắc khóa cửa đuôi | Công-tắc Cửa sau | Cửa sau (trái, phải hoặc cửa đuôi): mở | ON |
Cửa sau (trái, phải hoặc cửa đuôi): đóng | OFF |
55 | Điện áp ắc-qui | Điện áp ắc-qui | - | Hiển thị điện áp |
56 | Định thời gian tắt đèn đầu một cách tự động. | Thời gian còn lại để ngắt đèn đầu tự động | chức năng tự động tắt Đèn đầu ON | Hiển thị số giây đèn đầu sẽ tắt. |
59 | Tín hiệu ngõ ra đèn đuôi | Tín hiệu ngõ ra đèn đuôi | công-tắc ở trụ lái (Công-tắc đèn) TAIL | ON |
công-tắc ở trụ lái (Công-tắc đèn) Ngoài vị trí TAIL | OFF |
60 | Đầu ra của pha-cos | Đầu ra Đèn đầu | công-tắc ở trụ lái (Công-tắc đèn) HEAD | ON |
công-tắc ở trụ lái (Công-tắc đèn) Ngoài vị trú HEAD | OFF |
61 | Đầu ra của pha-cos | Tín hiệu ngõ ra đèn đầu (HI) | công-tắc ở trụ lái (Đá pha/ xin vượt) ON | ON |
công-tắc ở trụ lái (Đá pha/ xin vượt) OFF | OFF |
62 | Tín hiệu ngõ ra đèn báo rẽ bên trái | Tín hiệu ngõ ra Đèn báo rẽ (bên trái) | công-tắc ở trụ lái (đèn báo rẽ bên trái) ON | ON |
công-tắc ở trụ lái (đèn báo rẽ bên trái) OFF | OFF |
63 | Tín hiệu ngõ ra đèn báo rẽ bên phải | Tín hiệu ngõ ra Đèn báo rẽ (bên phải) | công-tắc ở trụ lái (đèn báo rẽ bên phải) ON | ON |
công-tắc ở trụ lái (đèn báo rẽ bên phải) OFF | OFF |
64 | Tín hiệu ngõ ra đến vòi rữa đèn đầu | Rơ-le vòi rữa đèn đầu | công-tắc ở trụ lái (rửa kính đèn đầu) ON | ON |
công-tắc ở trụ lái (rửa kính đèn đầu) OFF | OFF |
65 | Ngỏ ra tốc độ thấp đến lưỡi gạt kính chắn gió | Hoạt động của lưỡi gạt trước | công-tắc ở trụ lái (lưỡi gạt kính chắn gió) LO | ON |
công-tắc ở trụ lái (lưỡi gạt kính chắn gió) Ngoài vị trí LO | OFF |
66 | Ngỏ ra tốc độ cao đến lưỡi gạt kính chắn gió | Tín hiệu ngõ ra lưỡi gạt kính chắn gió (HI) | công-tắc ở trụ lái (lưỡi gạt kính chắn gió) HI | ON |
công-tắc ở trụ lái (lưỡi gạt kính chắn gió) Ngoài vị trí HI | OFF |
67 | Tín hiệu ngõ ra đến vòi rữa kính chắn gió | Hoạt động của lưỡi gạt trước | công-tắc ở trụ lái (rửa kính chắn gió) ON | ON |
công-tắc ở trụ lái (rửa kính chắn gió) OFF | OFF |
68 | Đầu ra khóa cửa | Đầu ra "LOCK" cửa | Công-tắc khóa cửa ON | ON |
Công-tắc khóa cửa OFF | OFF |
69 | Đầu ra mở khóa cửa | Đầu ra mở khóa cửa | Công-tắc khóa cửa OFF | ON |
Công-tắc khóa cửa ON | OFF |
70 | Tín hiệu ngõ ra đèn sương mù | Đầu ra cho Đèn sương mù trước | Bật on Đèn sương mù trước | ON |
Bật off Đèn sương mù trước | OFF |
71 | Tín hiệu ngõ ra đèn sương mù sau | Ngỏ ra đèn sương mù sau | Bật on Đèn sương mù sau | ON |
Bật off Đèn sương mù sau | OFF |
72 | Tín hiệu ngõ ra đèn trong xe | Ngỏ ra đèn trong xe | Đèn trong xe: ON | ON |
Đèn trong xe: OFF | OFF |
73 | Tín hiệu ngõ ra đến còi | Ngỏ ra còi | Chức năng báo trộm đang hoạt động. | ON |
Chức năng báo trộm không hoạt động. | OFF |
76 | nguồn cấp để đèn sáng | Nguồn điện cấp đèn sáng | công-tắc ở trụ lái (Công-tắc đèn) TAIL | ON |
công-tắc ở trụ lái (Công-tắc đèn) Ngoài vị trí TAIL | OFF |
77 | Ngỏ ra rơ-le kính cửa sổ điện | Rơ-le kính cửa sổ điện | Chìa khóa công-tắc chính: ON | ON |
Chìa khóa công-tắc chính: OFF | OFF |
83 | Tín hiệu ngõ ra đến vòi rữa kính sauu | Tín hiệu ngõ ra vòi rữa sau | công-tắc ở trụ lái (rửa kính sau) ON | ON |
công-tắc ở trụ lái (rửa kính sau) OFF | OFF |
84 | Tín hiệu ngõ ra đến lưỡi gạt sau | Tín hiệu ngõ ra gạt kính sau | công-tắc ở trụ lái (gạt kính sau) ON | ON |
công-tắc ở trụ lái (gạt kính sau) OFF | OFF |
86 | Kiểm tra thời gian ngắt quãng của lưỡi gạt kính chắn gió | Thời gian ngắt quãng của lưỡi gạt kính chắn gió | - | Thời gian ngắt quãng của lưỡi gạt kính chắn gió hiển thị giây Giá trị này tùy thuộc vào vị trí của công tắc gạt nước ở vị trí ngắt quảng và tốc độ xe |
88 | Tín hiệu ngõ ra gương chiếu hậu trên cửa gập điện (OPEN) | Đầu ra của gập kính ELC.folding mirror (OPEN) | gương chiếu hậu trên cửa Mở | ON |
gương chiếu hậu trên cửa Đóng | OFF |
89 | Tín hiệu ngõ ra gương chiếu hậu trên cửa gập điện (CLOSE) | Đầu ra của gập kính ELC.folding mirror (CLOSE) | gương chiếu hậu trên cửa Đóng | ON |
gương chiếu hậu trên cửa Mở | OFF |
91* | - | Công-tắc nắp khoang động cơ | - | OFF |
103 | Công-tắc sưởi kính cửa sau | Công-tắc sưởi kính sau | Công-tắc sưởi kính cửa sau ON | ON |
Công-tắc sưởi kính cửa sau OFF | OFF |
104 | Ngỏ ra Cảm biến kiểm soát ánh sáng | Điện áp cảm biến đèn tự động | công-tắc ở trụ lái (Công-tắc đèn) HEAD ON | 0,685 - 4,8 V |
công-tắc ở trụ lái (Công-tắc đèn) OFF |
105 | Ngỏ ra đèn chỉ thị hệ thống báo trộm | Tín hiệu ngõ ra đèn chỉ thị hệ thống báo trộm | Khi còi báo trộm kích hoạt | ON |
Khi còi báo trộm không kích hoạt | OFF |
106 | Ngỏ ra hệ thống sưởi cửa đuôi. | Công-tắc sưởi kính sau | Khi bộ làm tan sương kính cửa sau hoạt động | ON |
Khi bộ làm tan sương kính cửa sau không hoạt động | OFF |
107 | Tín hiệu ngõ ra đèn chạy xe ban ngày | Ngỏ ra DRL | Đèn chạy xe ban ngày: ON | ON |
Đèn chạy xe ban ngày: OFF | OFF |
108 | Công-tắc đèn phanh | Công-tắc đèn phanh | Đạp bàn đạp phanh: Nhấn | ON |
Buông bàn đạp phanh | OFF |
109 | Tín hiệu ngõ ra của shift lock | Cơ cấu khóa số | Khi thỏa tất cả các điều kiện dưới đây:- Chìa khóa công-tắc chính: ON
- Cần chuyển số: Vị trí P
- Đạp bàn đạp phanh: Nhấn
| ON |
Ngoài những điều trên | OFF |
110* | - | Tín hiệu ngõ ra ACC | - | OFF |
111* | - | Công-tắc khoang hành lý / cửa đuôi | - | OFF |
112* | - | Công-tắc mức nước rữa kính | - | OFF |
113 | công-tắc khóa cửa LOCK hoặc ổ khóa cửa phía người lái (LOCK) | Công-tắc khóa cửa trung tâm | Khi thỏa tất cả các điều kiện dưới đây:- Chìa khóa công-tắc chính: ON
- công-tắc khóa cửa LOCK hoặc ổ khóa cửa phía người lái (LOCK) ON
| ON |
Khi thỏa tất cả các điều kiện dưới đây:- Chìa khóa công-tắc chính: ON
- công-tắc khóa cửa LOCK OFF
- Công-tắc mở/khóa cửa phía người lái: OFF
| OFF |
114 | công-tắc khóa cửa LOCK hoặc ổ khóa cửa phía người lái (UNLOCK) | Công-tắc mở khóa cửa trung tâm | Khi thỏa tất cả các điều kiện dưới đây:- Chìa khóa công-tắc chính: ON
- công-tắc khóa cửa LOCK hoặc ổ khóa cửa phía người lái (UNLOCK) ON
| ON |
Khi thỏa tất cả các điều kiện dưới đây:- Chìa khóa công-tắc chính: ON
- công-tắc mở khóa cửa UNLOCK OFF
- Công-tắc mở/khóa cửa phía người lái: OFF
| OFF |