Trang Chủ

Suaxedao

Tài liệu Sửa chữa Bảo dưỡng xe của Mitsubishi Motors
19-20MY / XPANDER / Thị trường xuất khẩu chung/Philippines/Egypt/Thailand/Vietnam/Peru - Tài liệu Sửa chữa Bảo dưỡng
54 -ĐIỆN THÂN XE > 54A-ĐIỆN THÂN XE > ETACS > BẢNG DANH SÁCH DỮ LIỆU THAM KHẢO
Trình tự kiểm tra danh sách dữ liệu bảo dưỡng
 
 
  1. Dùng M.U.T.-IIISE để kiểm tra " danh sách dữ liệu "
  2. Những dẫn liệu đầu vào dưới đây có thể được kiểm tra bằng M.U.T.-IIISE

 
 
BẢNG DỮ LIỆU THAM KHẢO
 
 
Mục sốMục kiểm traHiển thị MUT-IIISEĐiều kiện kiểm traĐiều kiện bình thường
19Công-tắc cửa phía hành kháchCông-tắc cửa phía hành kháchCông-tắc cửa phía hành khách On (Cửa phía người lái mở)ON
Công-tắc cửa phía hành khách Off (Cửa phía người lái đóng)OFF
20Công-tắc mở khóa cửa phía người láiCông-tắc mở khóa cửa phía người láiCửa phía người lái: Mở khóaON
Cửa phía người lái: KhóaOFF
21-Công-tắc mở khóa cửa phía người lái-OFF
22Gương chiếu hậu trên cửa gập điện SW (CLOSE&OPEN SW)Gương chiếu hậu trên cửa gập điện SWGương chiếu hậu trên cửa gập điện SW (CLOSE&OPEN SW) ON (khi công-tắc làm việc)ON
Gương chiếu hậu trên cửa gập điện SW (CLOSE&OPEN SW) ON (khi công-tắc không làm việc)OFF
23Công tắc của Tay mở khóa cửa đuôi.Mở cửa đuôi/LDW SWTay mở khóa cửa đuôi: ONON
Tay mở khóa cửa đuôi: OFFOFF
25Công-tắc tự động dừng gạt nước rửa kínhCông-tắc tự động dừng gạt nước trướcKhi lưỡi gạt kính chắn gió đang hoạt độngON
Khi lưỡi gạt kính chắn gió dừng hoạt độngOFF
26Công-tắc chớp đèn báo nguyCông-tắc chớp đèn báo nguyCông-tắc chớp đèn báo nguy ON (khi công-tắc làm việc)ON
Công-tắc chớp đèn báo nguy ON (khi công-tắc không làm việc)OFF
27Công-tắc tự động dừng gạt nước cửa sauCông-tắc tự động dừng gạt nước cửa sauKhi lưỡi gạt kính chắn gió đang hoạt độngON
Khi lưỡi gạt kính chắn gió dừng hoạt độngOFF
28Công-tắc nhắc quên chìa khóa - Key reminder switchCông-tắc khóa tay láiCông-tắc nhắc quên chìa khóa: ON (khi chìa khóa khởi động tháo ra từ ổ khóa)ON
Công-tắc nhắc quên chìa khóa: OFF (khi chìa khóa khởi động cắm vào ổ khóa)OFF
29Chìa khóa công-tắc chính (ACC)Chìa khóa công-tắc chính (ACC)Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ACC hoặc ONON
Chìa khóa công-tắc chính: LOCK (OFF) or STARTOFF
30Chìa khóa công-tắc chính ONChìa khóa công-tắc chính (IG1)Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ON hoặc STARTON
Chìa khóa công-tắc chính: LOCK (OFF) or ACCOFF
44Chìa khóa công-tắc chính (IG2)Chìa khóa công-tắc chính (IG2)Chìa khóa công-tắc chính: ONON
Chìa khóa công-tắc chính: LOCK (OFF), ACC or STARTOFF
48Công-tắc cửa phía hành kháchCông-tắc cửa phía hành kháchCửa trước phải :MởON
Cửa trước phải :đóngOFF
49công-tắc cửa sau hoặc công tắc khóa cửa đuôiCông-tắc Cửa sauCửa sau (trái, phải hoặc cửa đuôi): mởON
Cửa sau (trái, phải hoặc cửa đuôi): đóngOFF
55Điện áp ắc-quiĐiện áp ắc-qui-Hiển thị điện áp
56Định thời gian tắt đèn đầu một cách tự động.Thời gian còn lại để ngắt đèn đầu tự độngchức năng tự động tắt Đèn đầu ONHiển thị số giây đèn đầu sẽ tắt.
59Tín hiệu ngõ ra đèn đuôi Tín hiệu ngõ ra đèn đuôicông-tắc ở trụ lái (Công-tắc đèn) TAILON
công-tắc ở trụ lái (Công-tắc đèn) Ngoài vị trí TAILOFF
60Đầu ra của pha-cosĐầu ra Đèn đầucông-tắc ở trụ lái (Công-tắc đèn) HEADON
công-tắc ở trụ lái (Công-tắc đèn) Ngoài vị trú HEADOFF
61Đầu ra của pha-cosTín hiệu ngõ ra đèn đầu (HI)công-tắc ở trụ lái (Đá pha/ xin vượt) ONON
công-tắc ở trụ lái (Đá pha/ xin vượt) OFFOFF
62Tín hiệu ngõ ra đèn báo rẽ bên tráiTín hiệu ngõ ra Đèn báo rẽ (bên trái)công-tắc ở trụ lái (đèn báo rẽ bên trái) ONON
công-tắc ở trụ lái (đèn báo rẽ bên trái) OFFOFF
63Tín hiệu ngõ ra đèn báo rẽ bên phảiTín hiệu ngõ ra Đèn báo rẽ (bên phải)công-tắc ở trụ lái (đèn báo rẽ bên phải) ONON
công-tắc ở trụ lái (đèn báo rẽ bên phải) OFFOFF
64Tín hiệu ngõ ra đến vòi rữa đèn đầuRơ-le vòi rữa đèn đầucông-tắc ở trụ lái (rửa kính đèn đầu) ONON
công-tắc ở trụ lái (rửa kính đèn đầu) OFFOFF
65Ngỏ ra tốc độ thấp đến lưỡi gạt kính chắn gióHoạt động của lưỡi gạt trướccông-tắc ở trụ lái (lưỡi gạt kính chắn gió) LOON
công-tắc ở trụ lái (lưỡi gạt kính chắn gió) Ngoài vị trí LOOFF
66Ngỏ ra tốc độ cao đến lưỡi gạt kính chắn gióTín hiệu ngõ ra lưỡi gạt kính chắn gió (HI)công-tắc ở trụ lái (lưỡi gạt kính chắn gió) HION
công-tắc ở trụ lái (lưỡi gạt kính chắn gió) Ngoài vị trí HIOFF
67Tín hiệu ngõ ra đến vòi rữa kính chắn gióHoạt động của lưỡi gạt trướccông-tắc ở trụ lái (rửa kính chắn gió) ONON
công-tắc ở trụ lái (rửa kính chắn gió) OFFOFF
68Đầu ra khóa cửaĐầu ra "LOCK" cửaCông-tắc khóa cửa ONON
Công-tắc khóa cửa OFFOFF
69Đầu ra mở khóa cửaĐầu ra mở khóa cửaCông-tắc khóa cửa OFFON
Công-tắc khóa cửa ONOFF
70Tín hiệu ngõ ra đèn sương mùĐầu ra cho Đèn sương mù trướcBật on Đèn sương mù trướcON
Bật off Đèn sương mù trướcOFF
71Tín hiệu ngõ ra đèn sương mù sauNgỏ ra đèn sương mù sauBật on Đèn sương mù sauON
Bật off Đèn sương mù sauOFF
72Tín hiệu ngõ ra đèn trong xeNgỏ ra đèn trong xeĐèn trong xe: ONON
Đèn trong xe: OFFOFF
73Tín hiệu ngõ ra đến còiNgỏ ra còiChức năng báo trộm đang hoạt động.ON
Chức năng báo trộm không hoạt động.OFF
76nguồn cấp để đèn sángNguồn điện cấp đèn sángcông-tắc ở trụ lái (Công-tắc đèn) TAILON
công-tắc ở trụ lái (Công-tắc đèn) Ngoài vị trí TAILOFF
77Ngỏ ra rơ-le kính cửa sổ điệnRơ-le kính cửa sổ điệnChìa khóa công-tắc chính: ONON
Chìa khóa công-tắc chính: OFFOFF
83Tín hiệu ngõ ra đến vòi rữa kính sauuTín hiệu ngõ ra vòi rữa saucông-tắc ở trụ lái (rửa kính sau) ONON
công-tắc ở trụ lái (rửa kính sau) OFFOFF
84Tín hiệu ngõ ra đến lưỡi gạt sauTín hiệu ngõ ra gạt kính saucông-tắc ở trụ lái (gạt kính sau) ONON
công-tắc ở trụ lái (gạt kính sau) OFFOFF
86Kiểm tra thời gian ngắt quãng của lưỡi gạt kính chắn gióThời gian ngắt quãng của lưỡi gạt kính chắn gió-Thời gian ngắt quãng của lưỡi gạt kính chắn gió hiển thị giây Giá trị này tùy thuộc vào vị trí của công tắc gạt nước ở vị trí ngắt quảng và tốc độ xe
88Tín hiệu ngõ ra gương chiếu hậu trên cửa gập điện (OPEN)Đầu ra của gập kính ELC.folding mirror (OPEN)gương chiếu hậu trên cửa MởON
gương chiếu hậu trên cửa ĐóngOFF
89Tín hiệu ngõ ra gương chiếu hậu trên cửa gập điện (CLOSE)Đầu ra của gập kính ELC.folding mirror (CLOSE)gương chiếu hậu trên cửa ĐóngON
gương chiếu hậu trên cửa MởOFF
91*-Công-tắc nắp khoang động cơ-OFF
103Công-tắc sưởi kính cửa sauCông-tắc sưởi kính sauCông-tắc sưởi kính cửa sau ONON
Công-tắc sưởi kính cửa sau OFFOFF
104Ngỏ ra Cảm biến kiểm soát ánh sángĐiện áp cảm biến đèn tự độngcông-tắc ở trụ lái (Công-tắc đèn) HEAD ON0,685 - 4,8 V
công-tắc ở trụ lái (Công-tắc đèn) OFF
105Ngỏ ra đèn chỉ thị hệ thống báo trộmTín hiệu ngõ ra đèn chỉ thị hệ thống báo trộmKhi còi báo trộm kích hoạtON
Khi còi báo trộm không kích hoạtOFF
106Ngỏ ra hệ thống sưởi cửa đuôi.Công-tắc sưởi kính sauKhi bộ làm tan sương kính cửa sau hoạt độngON
Khi bộ làm tan sương kính cửa sau không hoạt độngOFF
107Tín hiệu ngõ ra đèn chạy xe ban ngàyNgỏ ra DRLĐèn chạy xe ban ngày: ONON
Đèn chạy xe ban ngày: OFFOFF
108Công-tắc đèn phanhCông-tắc đèn phanhĐạp bàn đạp phanh: NhấnON
Buông bàn đạp phanhOFF
109Tín hiệu ngõ ra của shift lockCơ cấu khóa sốKhi thỏa tất cả các điều kiện dưới đây:
  • Chìa khóa công-tắc chính: ON
  • Cần chuyển số: Vị trí P
  • Đạp bàn đạp phanh: Nhấn
ON
Ngoài những điều trênOFF
110*-Tín hiệu ngõ ra ACC-OFF
111*-Công-tắc khoang hành lý / cửa đuôi-OFF
112*-Công-tắc mức nước rữa kính-OFF
113công-tắc khóa cửa LOCK hoặc ổ khóa cửa phía người lái (LOCK)Công-tắc khóa cửa trung tâmKhi thỏa tất cả các điều kiện dưới đây:
  • Chìa khóa công-tắc chính: ON
  • công-tắc khóa cửa LOCK hoặc ổ khóa cửa phía người lái (LOCK) ON
ON
Khi thỏa tất cả các điều kiện dưới đây:
  • Chìa khóa công-tắc chính: ON
  • công-tắc khóa cửa LOCK OFF
  • Công-tắc mở/khóa cửa phía người lái: OFF
OFF
114công-tắc khóa cửa LOCK hoặc ổ khóa cửa phía người lái (UNLOCK)Công-tắc mở khóa cửa trung tâmKhi thỏa tất cả các điều kiện dưới đây:
  • Chìa khóa công-tắc chính: ON
  • công-tắc khóa cửa LOCK hoặc ổ khóa cửa phía người lái (UNLOCK) ON
ON
Khi thỏa tất cả các điều kiện dưới đây:
  • Chìa khóa công-tắc chính: ON
  • công-tắc mở khóa cửa UNLOCK OFF
  • Công-tắc mở/khóa cửa phía người lái: OFF
OFF
Ghi chú*: Hiển thị OFF bởi vì một số mục không sử dụng.