1 | D. RL | Ngõ ra của motor kính cửa điện (phía sau trái) | - | - |
2 | U. RL | Ngõ ra của motor kính cửa điện (phía sau trái) | - | - |
3 | - | - | - | - |
4 | VCC | Ngõ ra từ motor kính cửa điện (nguồn cấp đến cảm biến xung) | Khi kính cửa sổ đang hoạt động | 12 V |
5 | SEN2 | Ngõ vào từ motor kính cửa điện (tín hiệu xung của cảm biến) | Khi kính cửa sổ đang hoạt động | 0 đến 5 V (tín hiệu xung) |
6 | SGND | Ngõ vào từ motor kính cửa điện ( xung nối đất của cảm biến) | - | 1 V hoặc ít hơn |
7 | E | Nối đất | Luôn luôn | 1 V hoặc ít hơn |
8 | D. RR | Ngõ ra của motor kính cửa điện (phía sau phải) | - | - |
9 | U. RR | Ngõ ra của motor kính cửa điện (phía sau phải) | - | - |
10 | +B | Điện nguồn cung cấp | Chìa khóa công-tắc chính: "ON" | Điện áp hệ thống |
11 | D. AS | Ngõ ra của motor kính cửa điện (phía hành khách) | - | - |
12 | U. AS | Ngõ ra của motor kính cửa điện (phía hành khách) | - | - |
13 | SEN1 | Ngõ vào từ motor kính cửa điện (tín hiệu xung của cảm biến) | Khi kính cửa sổ đang hoạt động | 0 đến 5 V (tín hiệu xung) |
14 | MD | Ngõ ra của motor kính cửa điện (phía người lái) | - | - |
15 | MU | Ngõ ra của motor kính cửa điện (phía người lái) | - | - |
16 | +BP | Điện nguồn cung cấp | Luôn luôn | Điện áp hệ thống |