1 | Lịch sử dòng giới hạn | 1 | Chỉ số quãng đưỡng đã đi | Số dặm xuất hiện khi có bất thường trong dòng giới hạn của motor được hiển thị. (km) (Lần thứ 1st gần nhất) |
2 | Dòng yêu cầu motor q-axis- Motor q-axis request current | Giá trị dòng motor sau khi bất thường của giới hạn dòng đến motor được hiển thị. (A) (Lần thứ 1st gần nhất) |
3 | Dòng yêu cầu q-axis của motor (trước giới hạn dòng) | Giá trị dòng motor trước khi có bất thường trong dòng giới hạn của motor được hiển thị. (A) (Lần thứ 1st gần nhất) |
4 | Hướng dòng motor q-axis - Motor q-axis detection current | Giá trị dòng motor trước khi có bất thường trong dòng giới hạn của motor được hiển thị. (A) (Lần thứ 1st gần nhất) |
5 | Tốc độ xe | Tốc độ của xe vào lúc có bất thường của giới hạn dòng đến motor được hiển thị. (km/h) (Lần thứ 1st gần nhất) |
2 | Lịch sử dòng giới hạn 2 | 1 | Chỉ số quãng đưỡng đã đi | Số dặm xuất hiện khi có bất thường trong dòng giới hạn của motor được hiển thị. (km) (Lần thứ 2nd gần nhất) |
2 | Dòng yêu cầu motor q-axis- Motor q-axis request current | Giá trị dòng motor sau khi bất thường của giới hạn dòng đến motor được hiển thị. (A) (Lần thứ 2nd gần nhất) |
3 | Dòng yêu cầu q-axis của motor (trước giới hạn dòng) | Giá trị dòng motor trước khi có bất thường trong dòng giới hạn của motor được hiển thị. (A) (Lần thứ 2nd gần nhất) |
4 | Hướng dòng motor q-axis - Motor q-axis detection current | Giá trị dòng motor trước khi có bất thường trong dòng giới hạn của motor được hiển thị. (A) (Lần thứ 2nd gần nhất) |
5 | Tốc độ xe | Tốc độ của xe vào lúc có bất thường của giới hạn dòng đến motor được hiển thị. (km/h) (Lần thứ 2nd gần nhất ) |
3 | Lịch sử dòng giới hạn 3 | 1 | Chỉ số quãng đưỡng đã đi | Số dặm xuất hiện khi có bất thường trong dòng giới hạn của motor được hiển thị. (km) (Lần thứ 3rd gần nhất) |
2 | Dòng yêu cầu motor q-axis- Motor q-axis request current | Giá trị dòng motor sau khi bất thường của giới hạn dòng đến motor được hiển thị. (A) (Lần thứ 3rd gần nhất) |
3 | Dòng yêu cầu q-axis của motor (trước giới hạn dòng) | Giá trị dòng motor trước khi có bất thường trong dòng giới hạn của motor được hiển thị. (A) (Lần thứ 3rd gần nhất) |
4 | Hướng dòng motor q-axis - Motor q-axis detection current | Giá trị dòng motor trước khi có bất thường trong dòng giới hạn của motor được hiển thị. (A) (Lần thứ 3rd gần nhất) |
5 | Tốc độ xe | Tốc độ của xe vào lúc có bất thường của giới hạn dòng đến motor được hiển thị. (km/h) (Lần thứ 3rd gần nhất) |
4 | Lịch sử dòng giới hạn 4 | 1 | Chỉ số quãng đưỡng đã đi | Số dặm xuất hiện khi có bất thường trong dòng giới hạn của motor được hiển thị. (km) (Lần thứ 4th gần nhất) |
2 | Dòng yêu cầu motor q-axis- Motor q-axis request current | Giá trị dòng motor sau khi bất thường của giới hạn dòng đến motor được hiển thị. (A) (Lần thứ 4th gần nhất) |
3 | Dòng yêu cầu q-axis của motor (trước giới hạn dòng) | Giá trị dòng motor trước khi có bất thường trong dòng giới hạn của motor được hiển thị. (A) (Lần thứ 4th gần nhất) |
4 | Hướng dòng motor q-axis - Motor q-axis detection current | Giá trị dòng motor trước khi có bất thường trong dòng giới hạn của motor được hiển thị. (A) (Lần thứ 4th gần nhất) |
5 | Tốc độ xe | Tốc độ của xe vào lúc có bất thường của giới hạn dòng đến motor được hiển thị. (km/h) (Lần thứ 4th gần nhất) |
5 | Lịch sử dòng giới hạn 5 | 1 | Chỉ số quãng đưỡng đã đi | Số dặm xuất hiện khi có bất thường trong dòng giới hạn của motor được hiển thị. (km) (Lần thứ 5th gần nhất) |
2 | Dòng yêu cầu motor q-axis- Motor q-axis request current | Giá trị dòng motor sau khi bất thường của giới hạn dòng đến motor được hiển thị. (A) (Lần thứ 5th gần nhất) |
3 | Dòng yêu cầu q-axis của motor (trước giới hạn dòng) | Giá trị dòng motor trước khi có bất thường trong dòng giới hạn của motor được hiển thị. (A) (Lần thứ 5th gần nhất) |
4 | Hướng dòng motor q-axis - Motor q-axis detection current | Giá trị dòng motor trước khi có bất thường trong dòng giới hạn của motor được hiển thị. (A) (Lần thứ 5th gần nhất) |
5 | Tốc độ xe | Tốc độ của xe vào lúc có bất thường của giới hạn dòng đến motor được hiển thị. (km/h) (Lần thứ 5th gần nhất) |
6 | Điện áp nguồn cung cấp thấp/ đến lịch sử 1 | 1 | Chỉ số quãng đưỡng đã đi | Số dặm xuất hiện khi có bất thường trong điện áp cấp được hiển thị. (km) (Lần thứ 1st gần nhất) |
2 | Điện áp ắc-qui | Điện áp cấp nguồn cho bình ắc-qui xuất hiện khi có bất thường trong điện áp cấp được hiển thị. (V) (Lần thứ 1st gần nhất) |
3 | Tốc độ xe | Tốc độ chạy xe khi có bất thường trong điện áp cấp được hiển thị. (km/h) (Lần thứ 1st gần nhất) |
7 | Điện áp nguồn cung cấp thấp/ đến lịch sử 2 | 1 | Chỉ số quãng đưỡng đã đi | Số dặm xuất hiện khi có bất thường trong điện áp cấp được hiển thị. (km) (Lần thứ 2nd gần nhất) |
2 | Điện áp ắc-qui | Điện áp cấp nguồn cho bình ắc-qui xuất hiện khi có bất thường trong điện áp cấp được hiển thị. (V) (Lần thứ 2nd gần nhất) |
3 | Tốc độ xe | Tốc độ chạy xe khi có bất thường trong điện áp cấp được hiển thị. (km/h) (Lần thứ 2nd gần nhất) |
8 | Điện áp nguồn cung cấp thấp/ đến lịch sử 3 | 1 | Chỉ số quãng đưỡng đã đi | Số dặm xuất hiện khi có bất thường trong điện áp cấp được hiển thị. (km) (Lần thứ 3rd gần nhất) |
2 | Điện áp ắc-qui | Điện áp cấp nguồn cho bình ắc-qui xuất hiện khi có bất thường trong điện áp cấp được hiển thị. (V) (Lần thứ 3rd gần nhất) |
3 | Tốc độ xe | Tốc độ chạy xe khi có bất thường trong điện áp cấp được hiển thị. (km/h) (Lần thứ 3rd gần nhất) |
9 | Điện áp nguồn cung cấp thấp/ đến lịch sử 4 | 1 | Chỉ số quãng đưỡng đã đi | Số dặm xuất hiện khi có bất thường trong điện áp cấp được hiển thị. (km) (Lần thứ 4th gần nhất) |
2 | Điện áp ắc-qui | Điện áp cấp nguồn cho bình ắc-qui xuất hiện khi có bất thường trong điện áp cấp được hiển thị. (V) (Lần thứ 4th gần nhất) |
3 | Tốc độ xe | Tốc độ chạy xe khi có bất thường trong điện áp cấp được hiển thị. (km/h) (Lần thứ 4th gần nhất) |
10 | Điện áp nguồn cung cấp thấp/ đến lịch sử 5 | 1 | Chỉ số quãng đưỡng đã đi | Số dặm xuất hiện khi có bất thường trong điện áp cấp được hiển thị. (km) (Lần thứ 5th gần nhất) |
2 | Điện áp ắc-qui | Điện áp cấp nguồn cho bình ắc-qui xuất hiện khi có bất thường trong điện áp cấp được hiển thị. (V) (Lần thứ 5th gần nhất) |
3 | Tốc độ xe | Tốc độ chạy xe khi có bất thường trong điện áp cấp được hiển thị. (km/h) (Lần thứ 5th gần nhất) |