Mục số | Tên mục | Mục dữ liệu | Đơn vị |
1 | Chỉ số quãng đưỡng đã đi | Tổng khoảng cách lái xe sau khi mã chẩn đoán được hình thành | km |
2 | Chu kỳ đánh lửa | Số lần chìa khóa công-tắc chính được chuyển ON hoặc LOCK (OFF) sau khi lỗi trong quá khứ thay đổi | Số lần đếm được hiển thị |
5 | Kiểm soát ABS | Điều khiển ABS khi mã chẩn đoán được hình thành OFF/ON | - |
11 | Công-tắc đèn phanh | Tình trạng công-tắc đèn báo dừng khi mã chẩn đoán được hình thành OFF/ON | - |
12 | Motor bơm | Tình trạng Motor bơm (ON/OFF) khi mã chẩn đoán được hình thành. | - |
20 | Điện nguồn cung cấp | Điện áp nguồn cung cấp khi mã chẩn đoán được hình thành | V |
21 | Cảm biến tốc độ bánh xe trước phải FR | Tốc độ bánh xe (trước phải FR) khi mã chẩn đoán được hình thành | km/h |
22 | Cảm biến tốc độ bánh xe trước trái FL | Tốc độ bánh xe (trước trái FL) khi mã chẩn đoán được hình thành | km/h |
23 | Cảm biến tốc độ bánh xe sau phải RR | Tốc độ bánh xe (sau phải RR) khi mã chẩn đoán được hình thành | km/h |
24 | Cảm biến tốc độ bánh xe sau trái RL | Tốc độ bánh xe (sau trái RL) khi mã chẩn đoán được hình thành | km/h |
Ghi chú | *: Đèn cảnh báo phanh và hiển thị được dùng như là đèn cảnh báo cho điều khiển EBD. |
Mã chẩn đoán số | Mục | Cách xử lý lỗi | ||||
Đèn cảnh báo phanh | Hiển thị cảnh báo phanh. | Đèn cảnh báo ABS | Hiển thị cảnh báo ABS | |||
C100A | Mạch điện cảm biến tốc độ bánh xe trước trái | OFF*1 | OFF*1 | ON*2 | ON*2 | |
C1015 | Mạch điện cảm biến tốc độ bánh xe trước phải | |||||
C1020 | Mạch điện cảm biến tốc độ bánh xe sau trái | |||||
C102B | Mạch điện cảm biến tốc độ bánh xe sau phải | |||||
C1011 | Tín hiệu cảm biến tốc độ bánh xe trước trái | OFF*1 | OFF*1 | ON*2 | ON*2 | |
C101C | Tín hiệu cảm biến tốc độ bánh xe trước phải | |||||
C1027 | Tín hiệu cảm biến tốc độ bánh xe sau trái | |||||
C1032 | Tín hiệu cảm biến tốc độ bánh xe sau phải | |||||
C1014 | Hoạt động cảm biến tốc độ bánh xe trước trái | OFF*1 | OFF*1 | ON*2 | ON*2 | |
C101F | Hoạt động cảm biến tốc độ bánh xe trước phải | |||||
C102A | Hoạt động cảm biến tốc độ bánh xe sau trái | |||||
C1035 | Hoạt động cảm biến tốc độ bánh xe sau phải | |||||
C1041 | Xung hoạt động của tốc độ bánh xe trước trái | OFF*1 | OFF*1 | ON*2 | ON*2 | |
C1042 | Xung hoạt động của tốc độ bánh xe trước phải | |||||
C1043 | Xung hoạt động của tốc độ bánh xe sau trái | |||||
C1044 | Xung hoạt động của tốc độ bánh xe sau phải | |||||
C1046 | Pha của cảm biến tốc độ bánh xe trước trái | OFF*1 | OFF*1 | ON*2 | ON*2 | |
C1047 | Pha của cảm biến tốc độ bánh xe trước phải | |||||
C1048 | Pha của cảm biến tốc độ bánh xe sau trái | |||||
C1049 | Pha của cảm biến tốc độ bánh xe sau phải | |||||
C104B | FL inlet valve | ON | ON | ON | ON | |
C104F | FR inlet valve | |||||
C1053 | RL inlet valve | |||||
C1057 | RR inlet valve | |||||
C105F | FL outlet valve | ON | ON | ON | ON | |
C1063 | FR outlet valve | |||||
C1067 | RL outlet valve | |||||
C105B | RR outlet valve | |||||
C2104 | Mạch điện cấp nguồn cho valve | ON | ON | ON | ON | |
C1073 | Mạch điện dẫn động motor | OFF | OFF | ON*2 | ON*2 | |
C2116 | Điện áp motor bơm thấp | OFF | OFF | ON*2 | ON*2 | |
C1000 | Công-tắc phanh (Kẹt) | OFF | OFF | OFF | OFF | |
C2200 | Lỗi bên trong ECU | ON*3 | ON*3 | ON*3 | ON*3 | |
C2101 | Điện nguồn cung cấp cao | 18.0 ± 1.0 V hoặc cao hơn | ON | ON | ON | ON |
C1395 | Chưa châm đủ dầu phanh*6 | OFF | OFF | Chớp (2 Hz) | ON | |
C1608 | Lỗi EEPROM | OFF | OFF | OFF | OFF | |
C1707 | Dữ liệu mã hóa không hợp lý. | OFF | OFF | ON | ON | |
U0141 | CAN của ETACS quá thời gian | OFF | OFF | OFF | OFF | |
U1073 | Bus-off | OFF | OFF | OFF | OFF | |
U1195 | Mã hóa chưa kết thúc | OFF | OFF | ON | ON | |
U1197 | Không có dữ liệu mã hóa | OFF | OFF | ON | ON |
Ghi chú |
|
Mã chẩn đoán số | Mục | Cách xử lý lỗi | ||
Kiểm soát EDB | Kiểm soát ABS | |||
C100A | Mạch điện cảm biến tốc độ bánh xe trước trái | Được thực hiện*1 | Không được thực hiện | |
C1015 | Mạch điện cảm biến tốc độ bánh xe trước phải | |||
C1020 | Mạch điện cảm biến tốc độ bánh xe sau trái | |||
C102B | Mạch điện cảm biến tốc độ bánh xe sau phải | |||
C1011 | Tín hiệu cảm biến tốc độ bánh xe trước trái | Được thực hiện*1 | Không được thực hiện | |
C101C | Tín hiệu cảm biến tốc độ bánh xe trước phải | |||
C1027 | Tín hiệu cảm biến tốc độ bánh xe sau trái | |||
C1032 | Tín hiệu cảm biến tốc độ bánh xe sau phải | |||
C1014 | Hoạt động cảm biến tốc độ bánh xe trước trái | Được thực hiện*1 | Không được thực hiện | |
C101F | Hoạt động cảm biến tốc độ bánh xe trước phải | |||
C102A | Hoạt động cảm biến tốc độ bánh xe sau trái | |||
C1035 | Hoạt động cảm biến tốc độ bánh xe sau phải | |||
C1041 | Xung hoạt động của tốc độ bánh xe trước trái | Được thực hiện*1 | Không được thực hiện | |
C1042 | Xung hoạt động của tốc độ bánh xe trước phải | |||
C1043 | Xung hoạt động của tốc độ bánh xe sau trái | |||
C1044 | Xung hoạt động của tốc độ bánh xe sau phải | |||
C1046 | Pha của cảm biến tốc độ bánh xe trước trái | Được thực hiện*1 | Không được thực hiện | |
C1047 | Pha của cảm biến tốc độ bánh xe trước phải | |||
C1048 | Pha của cảm biến tốc độ bánh xe sau trái | |||
C1049 | Pha của cảm biến tốc độ bánh xe sau phải | |||
C104B | FL inlet valve | Không được thực hiện | Không được thực hiện | |
C104F | FR inlet valve | |||
C1053 | RL inlet valve | |||
C1057 | RR inlet valve | |||
C105F | FL outlet valve | Không được thực hiện | Không được thực hiện | |
C1063 | FR outlet valve | |||
C1067 | RL outlet valve | |||
C105B | RR outlet valve | |||
C2104 | Mạch điện cấp nguồn cho valve | Không được thực hiện | Không được thực hiện | |
C1073 | Mạch điện dẫn động motor | Được thực hiện | Không được thực hiện | |
C2116 | Điện áp motor bơm thấp | Được thực hiện | Không được thực hiện | |
C1000 | Công-tắc phanh (Kẹt) | Được thực hiện | Được thực hiện | |
C2200 | Lỗi bên trong ECU | Không được thực hiện*2 | Không được thực hiện*2 | |
C2101 | Điện nguồn cung cấp cao | 18.0 ± 1.0 V hoặc cao hơn | Không được thực hiện | Không được thực hiện |
C1395 | Chưa châm đủ dầu phanh | Được thực hiện | Được thực hiện | |
C1608 | Lỗi EEPROM | Được thực hiện | Được thực hiện | |
C1707 | Dữ liệu mã hóa không hợp lý. | Được thực hiện | Không được thực hiện | |
U0141 | CAN của ETACS quá thời gian | Được thực hiện | Được thực hiện | |
U1073 | Bus-off | Được thực hiện | Được thực hiện | |
U1195 | Mã hóa chưa kết thúc | Được thực hiện | Không được thực hiện | |
U1197 | Không có dữ liệu mã hóa | Được thực hiện | Không được thực hiện |
Ghi chú |
|
Lưu ý: | Khi đọc mã chẩn đoán, cần thận đọc sau khi xóa vì mã chẩn đoán có thể được hình thành như là lỗi trong quá khứ |