| | • | Kiểm tra và điều chỉnh bàn đạp phanh (Tham khảo ). |
| | 1. | Connector công-tắc mức dầu phanh - brake fluid level switch |
| | • | Xả dầu phanh, châm dầu phanh và xả gió (Tham khảo ). |
| | 2. | Đường ống dầu phanh |
| | • | Nắp che động cơ (Tham khảo PHẦN 11A - Tháo và lắp nắp che động cơ ) <model 2019> |
<<A>> | >>D<< | 3. | Cụm xy-lanh phanh chính |
| | 4. | Vòng làm kín |
| >>C<< | 5. | Nắp bình chứa |
| | 6. | Ống ly hợp <M/T> |
| | 7. | Clip <M/T> |
| | 8. | Chốt |
| | 9. | Bình chứa |
| | 10. | Vòng làm kín bình dầu |
| >>B<< | • | Điều chỉnh độ sâu thanh đẩy <Chỉ khi lắp bộ xy-lanh chính |
| | 11. | Connectot cảm biến chân không bộ trợ lực phanh |
| | 12. | Cảm biến chân không bộ trợ lực phanh |
| | 13. | Đệm lót |
| | 14. | Cụm valve một chiều chân không - check valve |
| | 15. | Đệm lót |
| | 16. | Cảm biến tốc độ bánh xe trước (RH) |
| | 17. | Kẹp dây điện |
| | 18. | Đường ống dầu phanh |
| | 19. | Móc khóa |
| | 20. | Chốt xoay |
| | • | Lắp ốp bảng trên phía dưới chân kính chắn gió - Front Cowl Top Panel (Tham khảo PHẦN 42A - ốp bảng trên Front Cowl Top Panel ). |
<<B>> | | 21. | Bộ trợ lực phanh |
| | 22. | Đệm lót |
| | 23. | Kẹp ống |
| >>A<< | 24. | Đường ống chân không |
| | • | Lắp đường ống gió , nắp che lọc gió (Tham khảo PHẦN 15- Lọc gió ). |
| | 25. | Kẹp ống |
| >>A<< | 26. | Đường ống chân không |
| | 27. | Cụm đường ống chân không |
| | 28. | Kẹp ống |
| >>A<< | 29. | Đường ống chân không |
| | 30. | Đường ống nhiên liệu |
| | 31. | Kẹp và connector đường dây điện |
| | 32. | Đường ống chân không |