Chiều cao bàn đạp phanh mm | 139 ± 5 | - |
Hành trình tự do của bàn đạp phanh mm | 3 - 8 | - |
Khe hở từ bàn đạp phanh đến sàn xe mm (tùy vào lực, khoảng 500N) | 78 hoặc cao hơn | - |
Kiểm tra áp lực thủy lực được tạo ra từ bộ trợ lực phanh khi không trợ lực MPa. | Lực đạp bàn đạp phanh: 100 N | 0 - 0,5 | - |
Lực đạp bàn đạp phanh: 300 N | 0,9 - 2,0 | - |
Kiểm tra áp lực thủy lực được tạo ra từ bộ trợ lực phanh MPa. | Lực đạp bàn đạp phanh: 100 N | 4,6 - 5,7 | - |
Lực đạp bàn đạp phanh: 300 N | 9,1 - 10,2 | - |
Phanh đĩa phía trước | Độ dày má phanh mm | 10.0 | 2.0 |
Độ dày đĩa phanh mm | 26.0 | 24.4 |
Độ đảo đĩa phanh mm | - | 0.06 |
Lực phanh kéo rê N | 35 hoặc ít hơn | - |
Phanh tang trống phía sau | Độ dày guốc phanh mm | 4.0 | 1.0 |
Đường kính trong của trống phanh mm | 228.6 | 230.6 |