<<A>> | >>C<< | 1. | Đai ốc kết nối đòn ổn định - Stabilizer link và ro-tuyn đòn ổn định - stabilizer bar |
<<B>> | >>B<< | 2. | Đai ốc kết nối đòn ổn định - Stabilizer link và ống nhún - strut |
| | 3. | Đòn ổn định - Stabilizer link |
| | 4. | Giá giữ ro-tuyn đòn ổn định - stabilizer bar |
| >>A<< | 5. | Đệm lót đòn ổn định - Stabilizer link bushing |
<<A>> | >>C<< | 1. | Đai ốc kết nối đòn ổn định - Stabilizer link và ro-tuyn đòn ổn định - stabilizer bar |
<<B>> | >>B<< | 2. | Đai ốc kết nối đòn ổn định - Stabilizer link và ống nhún - strut |
| | 3. | Đòn ổn định - Stabilizer link |
| | • | Đai ốc tự khóa (kết nối ro-tuyn thanh giằng - tie-rod và cam lái- knuckle) (Tham khảo PHẦN 26 - Cụm may-ơ (Hub) trước ). |
| | • | Đường ống thải trước (Tham khảo PHẦN 15 - Đường ống thải và Bầu tiêu âm) ). |
| | 4. | Giá giữ ro-tuyn đòn ổn định - stabilizer bar |
| >>A<< | 5. | Đệm lót đòn ổn định - Stabilizer link bushing |
<<C>> | | 6. | Đòn ổn định - Stabilizer bar |