| | • | Đai ốc (kết nối ro-tuyn thanh giằng - tie-rod và cam lái- knuckle) (Tham khảo PHẦN 26 - Cụm may-ơ (Hub) trước ). |
| | • | Đai ốc tự khóa (kết nối ro-tuyn thanh giằng - tie-rod và cam lái- knuckle) (Tham khảo PHẦN 26 - Cụm may-ơ (Hub) trước ). |
| | • | Bu-long Trục lái (Liên kết cụm trục lái và Hộp bánh răng lái & tay đỏn liên kết) (Tham khảo PHẦN 37 - Trục lái ). |
| | • | Đai ốc (Ro-tuyn đòn ổn định - stabilizer bar và đai ốc kết nối đòn ổn định - Stabilizer link) (Tham khảo PHẦN 33 - Đòn ổn định ). |
<<A>> | | 1. | Cụm dầm ngang hệ thống treo trước |
| | 2. | Tấm cách nhiệt <RHD> |
| >>A<< | 3. | Nắp chụp bụi khớp nối trục lái |
| | 4. | Cụm chữ A dưới - Lower Arm Assembly (Tham khảo PHẦN 33 - Chữ A dưới - Lower Arm ). |
| | 5. | Bánh răng lái và tay đòn |
| | 6. | Đòn ổn định (Tham khảo PHẦN 33 - Đòn ổn định - stabilizer bar ). |
| | 7. | Dầm ngang hệ thống treo trước |