Dụng cụ | Số | Tên | Sử dụng |
MB990767 | Giữ may-ơ bánh trước và đế xoay khớp chữ thập - flange yoke | Lắp may-ơ (Hub) | |
MB991618 | Dụng cụ tháo bu-long may-ơ (Hub) - Hub bolt remover | Tháo bu-long may-ơ (Hub) | |
MB992700 | Đục cắt đai ốc khóa | Nâng đai ốc lắp các chi tiết của trục láp ngang | |
MB992011 | Tháo ro-tuyn (ball joint) | tách ro-tuyn (ball joint) | |
MB990241 A: MB990242 B: MB990244 | Dụng cụ tháo trục láp A: Puller shaft B: Puller bar |
| |
MB991354 | Puller body | ||
(MB991017) A: MB991018 (MB990998) B: MB990999 C: MB991000 | Tháo và lắp may-ơ bánh trước A, B: Bu-long C: Vòng đệm |
| |
MB991099 | Dẫn hướng dụng cụ lắp vòng làm kín dầu | Điều chỉnh mô-men khởi quay của bạc đạn bánh xe. | |
MB990326 | Preload socket | ||
MB990685 | Cần siết lực | ||
MD998917 | Dụng cụ tháo |
| |
MB991007 | Dụng cụ lắp bạc đạn - Bearing Installer | Tháo may-ơ (Hub) | |
MB990891 | Rear suspension bushing base |
| |
MB991033 | Lắp đế tháo lắp đệm lót | ||
MB990925 A: MB990935 B: MB990938 | Bộ dụng cụ lắp bạc đạn và vòng làm kín dầu A: Adapter (71.5 mm) B: Bar | Tháo và lắp ép bạc đạn | |
MB991388 | Bush remover base | Lắp ép chụp bụi | |
MB990890 | Rear suspension bushing base | Lắp bạc đạn bánh xe | |
MD999528 | Adapter |
| |
MB991561 | Dụng cụ khóa Boot band |
| |
MB992194 | Dụng cụ khóa Boot band |
|