Chiều dài của lò xo piston phanh lùi (reverse brake piston) và số 1 | 22,57 mm |
Hành trình của piston phanh lùi (reverse brake piston) và số 1 | 0,791 - 1.489 mm |
Đệm lót bộ bánh răng hành tinh | 18,025 - 18.046 mm |
Đệm lót Bánh răng mặt trời (Planetary sun gear) phía trước | 18,025 - 18.046 mm |
Đệm lót Bánh răng mặt trời (Planetary sun gear) phía sau | 26,625 - 26.646 mm |
Độ rơ dọc trục của trục vào | 0,3 - 0.9 mm |
Đệm lót bơm dầu | 38,113 - 38.138 mm |
đệm lót trục starter | 18,424 - 18.45 mm |
Chiều dài cụm lò xo hồi ly hợp trực tiếp | 23,74 mm |
Hành trình Piston ly hợp trực tiếp (Direct clutch piston) | 0,4 - 0.7 mm |
Hành trình Piston ly hợp lùi (Reverse clutch) | 0,52 - 1.12 mm |
Chiều dài cụm lò xo hồi ly hợp tới (forward clutch) | 20,88 mm |
Hành trình Piston ly hợp tới (Forward clutch piston) | 0,8 - 1.0 mm |
Chiều dài cụm lò xo hồi Overdrive brake | 12,63 mm |
Overdrive brake return spring snap ring | 3 mm hoặc hơn |