Model Hộp số | F4AWB |
Hệ thống dẫn động | 2WD |
Model động cơ | 4A9 |
Torque converter - Bộ biến mô | Loại | Loại 3 thành phần, 1 giai đoạn, 2 pha |
Tỉ lệ mô-men khi đứng yên | 1.97 |
Lock-up | Được trang bị |
Loại hộp số | Tự động hoàn toàn, 4 số tiến, 1 sối lùi |
Tỉ số truyền bánh răng hộp số | Số 1 | 2.875 |
Số 2 | 1.568 |
Số 3 | 1.000 |
Số 4 | 0.697 |
Số lùi | 2.300 |
Tỉ số truyền sau cùng | 4.375 |
Ly hợp | Đa đĩa × 3 bộ [C1, C2, C3] |
Phanh | Loại nhiều đĩa x 2 bộ {B1, B3} |
One-way clutch | Loại chốt lăn x 1 bộ [F2] |
Solenoid | Solenoid chuyển số | 1 Solenoid [S1] |
Linear solenoid | 4 solenoids [SLC1, SLC2, SLB1, SLU] |
Vị trí số | P-R-N-D-2-L (6 vị trí, công-tắc O/D OFF) |
Điều khiển khóa ly hợp | Ngoại trừ xe dành cho thị trường Thailand | Điều khiển điện tử (bao gồm điều khiển trượt) |
Xe dành cho thị trường Thailand | Điều khiển điện tử (bao gồm điềiu khiển trượt) |