Trang Chủ

Suaxedao

Tài liệu Sửa chữa Bảo dưỡng xe của Mitsubishi Motors
19-20MY / XPANDER / Thị trường xuất khẩu chung/Philippines/Egypt/Thailand/Vietnam/Peru - Tài liệu Sửa chữa Bảo dưỡng
23- HỘP SỐ TỰ ĐỘNG > 23A - HỘP SỐ TỰ ĐỘNG > XỬ LÝ TRỤC TRẶC <A/T> > KIỂM TRA TẠI CHÂN CỰC CỦA A/T-ECU
KIỂM TRA TẠI CHÂN CỰC CỦA A/T-ECU
 
 
 
Chân cực sốMã số chân cựcMục kiểm traĐiều kiện kiểm traGiá trị tiêu chuẩn
1BATĐiện nguồn cung cấpLuôn luônĐiện áp hệ thống
2SLULock-up solenoid (SLU)Chạy xe với dãy số 3 đến 4Đo sóng Oscilloscope B*
Chạy xe với dãy số 1Đo sóng Oscilloscope C*
3SLTsolenoid điều khiển chuyển số (SLB1)
  • Động cơ: Cầm chừng
  • Vị trí của cần chuyển số: P
Đo sóng Oscilloscope B*
Chạy xe với dãy số 2 đến 4Đo sóng Oscilloscope C*
4SLUGNối đất Lock-up solenoid (SLU)Chạy xe với dãy số 2 đến 4Đo sóng Oscilloscope B*
Chạy xe với dãy số 1Đo sóng Oscilloscope C*
5SLTGSolenoid điều khiển áp lực (SLB1)
  • Động cơ: Cầm chừng
  • Vị trí của cần chuyển số: P
Đo sóng Oscilloscope B*
Chạy xe với dãy số 2 đến 4Đo sóng Oscilloscope C*
6GRP1Nối đấtLuôn luôn1 V hoặc ít hơn
7SVSASolenoid chuyển số (S1)Chạy xe với dãy số 2 đến 41 V hoặc ít hơn
  • Động cơ: Cầm chừng
  • Vị trí của cần chuyển số: P
Điện áp hệ thống
11GRSECảm biến nhiệt độ dầu A/TLuôn luôn1 V hoặc ít hơn
12O/TScảm biến nhiệt độ dầu A/T
  • Chìa khóa công-tắc chính: ON
  • Nhiệt độ dầu A/T: 20°C
3,8 - 4,0 V
  • Chìa khóa công-tắc chính: ON
  • Nhiệt độ dầu A/T: 40°C
3,2 - 3,4 V
  • Chìa khóa công-tắc chính: ON
  • Nhiệt độ dầu A/T: 80°C
1,7 - 1,9 V
14SL1GNối đất Solenoid điều khiển áp lực C1 (SLC1)Chạy xe với dãy số 1 đến 4Đo sóng Oscilloscope B*
  • Động cơ: Cầm chừng
  • Vị trí của cần chuyển số: P
Đo sóng Oscilloscope C*
17IGSWIG1 relayChìa khóa công-tắc chính: "LOCK" (OFF)1 V hoặc ít hơn
Chìa khóa công-tắc chính: "ON"Điện áp hệ thống
18GRP2Nối đấtLuôn luôn1 V hoặc ít hơn
19SL1Solenoid điều khiển chuyển số (SLC1)Chạy xe với dãy số 1 đến 3Đo sóng Oscilloscope B*
  • Động cơ: Cầm chừng
  • Vị trí của cần chuyển số: P
Đo sóng Oscilloscope C*
20SL2Solenoid điều khiển chuyển số (SLC2)
  • Động cơ: Cầm chừng
  • Vị trí của cần chuyển số: P
Đo sóng Oscilloscope B*
Chạy xe với dãy số 1 đến 2Đo sóng Oscilloscope C*
22SL2GNối đất Solenoid điều khiển áp lực C2 (SLC2)
  • Động cơ: Cầm chừng
  • Vị trí của cần chuyển số: P
Đo sóng Oscilloscope B*
Chạy xe với dãy số 1 đến 2Đo sóng Oscilloscope C*
31PGA-Nối đất cảm biến tốc độ trục vào
  • Đo dòng giữa cảm biến phía (+) và (-)
  • Chạy xe ở tốc độ không đổi 50 km/h ở số 3 (1,800 - 2,100 vòng/phút).
Đo sóng Oscilloscope A*
32PGB-Nối đất cảm biến tốc độ trục ra
  • Đo dòng giữa cảm biến phía (+) và (-)
  • Chạy xe ở tốc độ không đổi 50 km/h ở số 3 (1,800 - 2,100 vòng/phút).
Đo sóng Oscilloscope A*
36INHRcông-tắc báo số R
  • Chìa khóa công-tắc chính: "ON"
  • Vị trí của cần chuyển số: R
Điện áp hệ thống
  • Chìa khóa công-tắc chính: "ON"
  • Vị trí của cần chuyển số: Ngoài những điều trên
1 V hoặc ít hơn
38PGA+Cảm biến tốc độ trục vào
  • Đo dòng giữa cảm biến phía (+) và (-)
  • Chạy xe ở tốc độ không đổi 50 km/h ở số 3 (1,800 - 2,100 vòng/phút).
Đo sóng Oscilloscope A*
40PGB+Cảm biến tốc độ trục ra
  • Đo dòng giữa cảm biến phía (+) và (-)
  • Chạy xe ở tốc độ không đổi 50 km/h ở số 3 (1,800 - 2,100 vòng/phút).
Đo sóng Oscilloscope A*
46INHNcông-tắc báo số N
  • Chìa khóa công-tắc chính: "ON"
  • Vị trí của cần chuyển số: N
Điện áp hệ thống
  • Chìa khóa công-tắc chính: "ON"
  • Vị trí của cần chuyển số: Ngoài những điều trên
1 V hoặc ít hơn
47INHDcông-tắc báo số D
  • Chìa khóa công-tắc chính: "ON"
  • Vị trí của cần chuyển số: D
Điện áp hệ thống
  • Chìa khóa công-tắc chính: "ON"
  • Vị trí của cần chuyển số: Ngoài những điều trên
1 V hoặc ít hơn
53ODOF2Công-tắc Overdrive:
  • Chìa khóa công-tắc chính: "ON"
  • Công-tắc Overdrive: ON
1 V hoặc ít hơn
54INHPcông-tắc báo số P
  • Chìa khóa công-tắc chính: "ON"
  • Vị trí của cần chuyển số: P
Điện áp hệ thống
  • Chìa khóa công-tắc chính: "ON"
  • Vị trí của cần chuyển số: Ngoài những điều trên
1 V hoặc ít hơn
55INH2công-tắc báo số 2
  • Chìa khóa công-tắc chính: "ON"
  • Vị trí của cần chuyển số: 2
Điện áp hệ thống
  • Chìa khóa công-tắc chính: "ON"
  • Vị trí của cần chuyển số: Ngoài những điều trên
1 V hoặc ít hơn
56INHLcông-tắc báo số L
  • Chìa khóa công-tắc chính: "ON"
  • Vị trí của cần chuyển số: L
Điện áp hệ thống
  • Chìa khóa công-tắc chính: "ON"
  • Vị trí của cần chuyển số: Ngoài những điều trên
1 V hoặc ít hơn
Ghi chú*: Đo sóng Oscilloscope mẫu
  • Dạng xung A
     
  • Dạng xung B
     
  • Dạng xung C
     

 
 
ĐIỆN TRỞ CHÂN CỰC ECU VÀ BẢNG KIỂM TRATHÔNG MẠCH
 
Chân cực sốMã số chân cựcMục kiểm traĐiều kiện bình thường (điều kiện kiểm tra)
2 - 4SLU - SLUGiLock-up solenoid (SLU)5.0 - 5.6 Ω (ở 20°C)
3 - 5SLT - SLTGsolenoid điều khiển chuyển số (SLB1)5.0 - 5.6 Ω (ở 20°C)
7 - Nối đất thân xeSVSA - Nối đất thân xeSolenoid chuyển số (S1)11 - 15 Ω (ở 20°C)
11 - 12GRSE - O/TScảm biến nhiệt độ dầu A/T5,63 - 7,3 kΩ (ở 10°C)
[3.5 Ω (ở 25°C)]
0,23 - 0,27 kΩ (ở 110°C)
14 - 19SL1 - SL1GSolenoid điều khiển chuyển số (SLC1)5.0 - 5.6 Ω (ở 20°C)
20 - 22SL2 - SL2GSolenoid điều khiển chuyển số (SLC2)5.0 - 5.6 Ω (ở 20°C)