Mục | N·m |
Corrugate clamp bracket | 18 ± 3 |
Control housing assembly | 18 ± 3 |
Giá giữ dây cáp điều khiển số | 18 ± 3 |
Cụm công-tắc đèn báo lùi | 32 ± 2 |
Poppet spring | 32 ± 2 |
bu-long Bánh răng trung gian số lùi | 48 ± 5 |
Tay đòn số lùi | 18 ± 3 |
Vỏ phụ hộp số | 44 ± 5 |
Nắp che | 32 ± 2 |
Detent plug | 32 ± 2 |
Inter lock plate bolt | 30 ± 3 |
Shift finger bolt | 41 ± 5 |
Bánh răng dẫn động bộ vi sai | 133 ± 4 |