4 | Tốc độ xe | Chạy kiểm tra xe. | Đồng hồ tốc độ xe và hiển thị trên M.U.T.-IIISE phải giống nhau. |
57 | Mã hủy | Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ON | Mã hủy, được hình thành khi hệ thống điều khiển ga tự động được hủy ở lần gần nhất, sẽ hình thành lại. |
74 | Công-tắc đèn phanh | Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ON | Bàn đạp phanh: Đạp | ON |
Bàn đạp phanh: Buông | OFF |
75 | Công-tắc "CANCEL" | Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ON | Công-tắc "CANCEL": Được nhấn | ON |
Công-tắc "CANCEL": Buông | OFF |
78 | Công-tắc ly hợp <M/T> | Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ON | Bàn đạp ly hợp: Đạp | ON |
Bàn đạp ly hợp: Buông | OFF |
81 | Hoạt động điều khiển ga tự động | Điều khiển ga tự động: kích hoạt | ON |
Điều khiển ga tự động: Không kích hoạt | OFF |
86 | Công-tắc ON/OFF chức năng Điều khiển ga tự động | Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ON | Công-tắc CRUISE CONTROL ON/OFF Được nhấn | ON |
Công-tắc CRUISE CONTROL ON/OFF Buông | OFF |
88 | Công-tắc vị trí trung gian (Điều khiển ga tự động) <A/T> | Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ON | Cần chuyển số: Vị trí N hoặc P | ON |
Cần chuyển số: Ngoài vị trí N hoặc P | OFF |
89 | Công-tắc phanh đóng bình thường | Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ON | Bàn đạp phanh: Đạp | ON |
Bàn đạp phanh: Buông | OFF |
91 | Công-tắc hồi phục | Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ON | Công-tắc RES + : Được nhấn | ON |
Công-tắc RES + : Buông | OFF |
92 | Công-tắc SET: | Chìa khóa công-tắc chính: Vị trí ON | Công-tắc SET -: Được nhấn | ON |
Công-tắc SET -: Buông | OFF |