| | 1. | Đuôi đường ống thải |
| | 2. | Đệm làm kín |
| | 3. | Bầu tiêu âm |
| | 4. | Vòng làm kín (Seal ring) |
| | 5. | Ống thải phía trước |
| | 6. | Vòng làm kín (Seal ring) |
| | 7. | Tấm cách nhiệt ống thải phía trước |
| | • | Cụm lọc gió (Tham khảo ). |
| | 8. | Tháo tấm che cách nhiệt phía trên |
| | • | Kết nối dây cáp số Gearshift cable và cáp chọn số select cable (Tham khảo PHẦN GROUP 22A - Hộp số MT ) <M/T>. |
| | • | Kết nối dây cáp điều khiển hộp số (Tham khảo PHẦN 23A - Hộp số ) <A/T> |
| | 9. | Tấm che cách nhiệt phía trước sàn trước. |
| | 10. | Tấm che cách nhiệt phía sau sàn trước. |
| | 11. | Tấm che cách nhiệt phía sau. |