| | 13. | Kiểm tra motor quạt làm mát |
| | 1. | Nút xả két nước làm mát |
| | 2. | Vòng làm kín |
| | 3. | Nắp két nước làm mát |
<<A>> | >>A<< | 4. | Kẹp ống |
<<A>> | >>A<< | 5. | Đường ống trên của két nước làm mát |
| | • | Cụm đầu thanh phía trước phần trên - Front end upper bar assembly (Tham khảo PHẦN 42A - Loose Panel ) |
| | • | Tấm dẫn hướng gió bên phải phía dưới (Tham khảo PHẦN 55 - Cụm máy nén A/C ). <Ngoại trừ SUV> |
| | • | Tấm dẫn hướng gió bên phải phía dưới (Tham khảo PHẦN 55 - Cụm máy nén A/C ). <SUV> |
| | 6. | Tấm hướng gió |
| | 7. | Đường ống thùng nhiên liệu |
| >>B<< | 8. | Móc khóa |
<<B>> | | 9. | Bình nước phụ |
| | 10. | Cụm vỏ quạt gió |
| | 11. | Quạt làm mát |
| | 12. | Motor quạt làm mát |
| | 13. | Kiểm tra motor quạt làm mát |
| | 14. | Ốp quạt làm mát |
| | • | Lắp cụm máy phát điện (Tham khảo PHẦN 16 - Hệ thống nạp điện, Cụm máy phát điện ). |
<<A>> | >>A<< | 15. | Kẹp ống |
<<A>> | >>A<< | 16. | Đường ống dưới của két nước làm mát |
| | • | Đường ống bộ làm mát dầu A/T (Tham khảo PHẦN 23A - Bảo dưỡng trên xe, Bộ làm mát dầu A/T ) <A/T> |
<<C>> | | • | Cụm giàn nóng của điều hòa (Tham khảo PHẦN 55 - Cụm máy nén A/C ). |
<<D>> | | 17. | Két nước làm mát |
| | 18. | Tấm cao su <A/T> |