Cảm biến vị trí bàn đạp chân ga | S | Rơ-le điều khiển động cơ | F |
Rơ-le máy nén A/C | F | Cảm biến nhiệt độ nước làm mát động cơ - Engine coolant temperature sensor | E |
Cảm biến áp suất A/C | G | Cảm biến nhiệt độ Fin - Fin thermo sensor | O |
Công-tắc theo dõi phanh <A/T> | R | Rơ-le bơm nhiên liệu | N |
công-tắc A/C hoặc công-tắc nhiệt độ máy lạnh | L | Cuộn dây đánh lửa (Có tích hợp transistor công suất) | C |
Cảm biến vị trí trục cam | K | Kim phun | B |
Công-tắc ly hợp kết hợp khóa <M/T> | Q | Cảm biến áp suất tuyệt đối trên đường ống nạp (với cảm biến nhiệt độ khí nạp) | J |
Rơ-le điều khiển quạt làm mát (thấp, cao) | F | Valve kiểm soát cấp dầu | A |
Cảm biến góc quay cốt máy | H | Công-tắc áp lực dầu - Oil pressure switch | H |
Cảm biến kích nổ - Detonation sensor | I | Cảm bIến ô-xy (trước) | D |
Connector chẩn đoán | T | Valve kiểm soát nhiên liệu bay hơi | E |
Bướm ga điều khiển điện (cảm biến vị trí bướm ga và bộ điều khiển bướm ga) | J | Rơ-le máy khởi động | F |
Engine-ECU | N | Rơ-le Bộ điều khiển bướm ga | F |
Đèn cảnh báo động cơ (Đèn kiểm tra động cơ) | M | Cảm bến ô-xy (sau) <EURO4> | P |