| >>G<< | 1. | Tấm thép chắn phía dưới - Stiffener plate |
| | • | Vòng làm kín phía sau cốt máy (Tham khảo PHẦN 11A - Vòng làm kín phía sau cốt máy ) <M/T>. |
| | • | Vòng làm kín phía sau cốt máy (Tham khảo PHẦN 11A - Vòng làm kín phía sau cốt máy ) <A/T>. |
| >>F<< | 2. | Bu-long nắp ổ lăn cốt máy |
| >>F<< | 3. | Nắp ổ lăn cốt máy - Crankshaft bearing cap |
| >>F<< | 4. | Nắp ổ lăn cốt máy - Crankshaft bearing cap |
| >>E<< | 5. | Ổ lăn phía dưới cốt máy - Crankshaft bearing cap lower |
| | 6. | Cốt máy |
| >>D<< | 7. | Ổ lăn phía trên cốt máy - Crankshaft bearing cap upper |
| >>C<< | 8. | Bạc lót ép cốt máy |
| >>B<< | 9. | Vòng cảm ứng cốt máy |
| >>A<< | 10. | Chốt |
<<A>> | | 11. | Nắp che |
<<A>> | | 12. | Đệm làm kín |
| | 13. | Thân máy |