| | • | Các kết nối đường dây điện điều khiển |
| | • | Kết nối của đường ống chân không cho bộ trợ lực phanh [Tham khảo PHẦN 35A - Xy-lanh phanh chính - Master Cylinder Assembly và bộ trợ lực phanh - Brake Booster ) <LHD> |
| | • | Kết nối của đường ống chân không cho bộ trợ lực phanh [Tham khảo PHẦN 35A - Xy-lanh phanh chính - Master Cylinder Assembly và bộ trợ lực phanh - Brake Booster ) <RHD> |
| | • | Kết nối đường ống chân không (Tham khảo PHẦN 11B - Solenoid Valve và đường ống chân không ). |
| | • | Kết nối dây cáp số Gearshift cable và cáp chọn số select cable (Tham khảo PHẦN GROUP 22A - Hộp số MT ) <M/T>. |
| | • | Kết nối dây cáp điều khiển hộp số (Tham khảo PHẦN 23A - Hộp số ) <A/T> |
| | • | Bu lông bộ biến mô (Tham khảo PHẦN GROUP 23A - Hộp số MT ) <A/T>. |
<<A>> | | • | Tấm nhựa che phía trước hốc bánh xe trước (Tham khảo PHẦN 42A - Tấm nhựa che ) |
<<B>> | | • | Máy nén A/C - A/C compressor và cụm ly hợp - clutch assembly (Tham khảo PHẦN - Máy nén A/C - Compressor Assembly). ). |
| | • | Đường ống két nước làm mát (Tham khảo PHẦN 14- Két nước làm mát ). |
| | • | Đường ống sưởi A, B (Tham khảo PHẦN 55 - Đường ống sưởi ) <Xe không có dàn lạnh>. |
| | • | Kết nối ống dầu ly hợp (Tham khảo PHẦN 21A - Bảo dưỡng trên xe, Điều khiển ly hợp ) <M/T>. |
| | • | Kết nối đường ống nhiên liệu chínho (Tham khảo PHẦN 13 - Kim phun ). |
<<C>> | >>A<< | • | Chân đệm lắp động cơ (Tham khảo PHẦN 32 - Giá lắp động cơ ). |
<<C>> | >>A<< | • | Giá lắp hộp số (Tham khảo PHẦN 32 - Giá lắp hộp số ). |
<<C>> | >>A<< | 1. | Giữ cụm động cơ và hộp số |
| | • | Cụm máy khởi động (Tham khảo PHẦN 16 - Hệ thống khởi động, Cụm motor máy khởi động ). |
| | • | Bulong lắp Hộp số (Tham khảo PHẦN 22A - Hộp số ) <M/T> |
| | • | Bulong lắp Hộp số (Tham khảo PHẦN 23A - Hộp số ) <A/T> |
| | 2. | Cụm hộp số |
| | 3. | Cụm động cơ |