Dụng cụ | Số | Tên | Sử dụng | ||
|
| Kiểm tra độ căng dây đai | |||
- | MB992744 MB992745 MB992747 MB992748 | M.U.T.-IIISE |
| ||
MB990767 | Giữ may-ơ bánh trước và đế xoay khớp chữ thập - flange yoke | Giữ puli cốt máy | |||
MD998719 | Chốt | ||||
MB991992 | Đầu tuýp Cần siết lực | Lắp Bu-long bánh xích V.V.T | |||
MD998772 | Valve spring compressor | Valve spring compression | |||
MB992090 | Retainer holder attachment | ||||
MB992089 | Retainer holder C | ||||
MB992922 | Dụng cụ lắp đệm làm kín thân valve - valve stem seal có thể điều chỉnh | Lắp ép Valve stem seal | |||
MD998727 | Oil pan FIPG cutter | Tháo cacte nhớt | |||
MB991993 | Dẫn hướng vòng làm kín phía trước cốt máy |
| |||
MB990699 | Dụng cụ lắp vòng làm kín dầu cho vi sai - Differential oil seal installer | Lắp vòng làm kín dầu | |||
MD998781 | Dụng cụ giữ bánh đà | Dùng nâng bánh đà | |||
MB991883 | Dụng cụ giữ bánh đà | Retention of the drive plate | |||
MB991895 | Giá treo động cơ - Engine hanger | Giá giữ hỗ trợ động cơ trong suốt quá trình tháo và lắp hộp số tự động.
| |||
MB992906 | Engine hanger attachment | ||||
MB992000 | Adapter của cốt máy | Quay cốt máy cùng chiều kim đồng | |||
MB992336
| EV battery cart
| Tháo và lắp hộp số và động cơ | |||
MB991684 | Bộ xích treo | Nâng cụm động cơ |