Chuyển nguồn điện | Điều chỉnh điều kiện hoạt động của Đèn báo rẽ | ACC hoặc IG1: | Có thể hoạt động với vị trí ACC hoặc ON |
IG1 | Có thể hoạt động với vị trí ON (cài đặt ban đầu) |
Chớp đèn tiện lợi | Chức năng chớp / không chớp đèn xin vượt | Không thể | Không làm việc |
Được kích hoạt | Có chức năng (điều kiện ban đầu) |
Thời gian chớp đèn tiện lợi | Thời gian thao tác công-tắc để kích hoạt chức năng chớp xin vượt | 400 ms: | 0,4 giây (điều kiện ban đầu) |
800 ms: | 0,8 giây |
Trả lời xác nhận của đèn báo nguy | Điều chỉnh số lần chớp phản hồi Đèn báo nguy < Xe có hệ thống đóng mở khóa cửa từ xa (ETACS) hoặc chức năng KOS> | Khóa: 1, Mở khóa: 2 | KHÓA: Chớp 1 lần: MỞ KHÓA Chớp 2 lần (cài đặt ban đầu) |
Khóa: 1, Mở khóa: 0 | KHÓA: Chớp 1 lần: MỞ KHÓA Không chớp |
Khóa: 0, Mở khóa: 2 | KHÓA: Không chớp, MỞ KHÓA Chớp 2 lần |
Khóa: 2, Mở khóa: 1 | KHÓA: Chớp 2 lần: MỞ KHÓA Chớp 1 lần |
Khóa: 0, Mở khóa: 1 | KHÓA: Không chớp, MỞ KHÓA Chớp 1 lần |
Khóa: 2, Mở khóa: 0 | KHÓA: Chớp 2 lần: MỞ KHÓA Không chớp |
Khóa: 0, Mở khóa: 0 | Không làm việc |
Lưỡi gạt làm việc theo tốc độ xe. | Chiều chỉnh hoạt động ngắt quãng của lưỡi gạt kính chắn gió < Xe không có cảm biến kiểm soát ánh sáng> | Có hoạt động | Không làm việc |
Hoạt động | Quãng ngắt của lưỡi gạt được tính toán dựa vào lượng chỉnh lưỡi gạt và tốc độ xe (điều kiện ban đầu) |
Hoạt động của lưỡi gạt trước | Đhiều chỉnh hoạt động ngắt quãng của lưỡi gạt kính chắn gió < Xe có cảm biến kiểm soát ánh sáng> | Có hoạt động | Không làm việc |
Cảm ứng theo tốc độ | Quãng ngắt của lưỡi gạt được tính toán dựa vào lượng chỉnh lưỡi gạt và tốc độ xe |
Cảm biến mưa - Rain sensitive | Quãng ngắt của lưỡi gạt được tính toán dựa vào lượng chỉnh lưỡi gạt và cảm biến kiểm soát ánh sáng (điều kiện ban đầu) |
Lưỡi gạt đồng bộ với vòi rữa | Kích hoạt hoặc hủy kích hoạt chức năng gạt nước liên kết phun nước. | Có hoạt động | Không có chức năng (chỉ có vòi rữa hoạt động) |
HOẠT ĐỘNG | Có chức năng (điều kiện ban đầu) |
Thời gian làm việc ngắt quãng của lưỡi gạt sau | Điều chỉnh ngắt quảng gạt nước sau | 8 giây | 8 giây (điều kiện ban đầu) |
4 giây/ liên tục | 4 giây (Với chế độ tốc độ thấp) |
8 giây/ liên tục | 8 giây (Với chế độ tốc độ thấp) (điều kiện ban đầu) |
16 giây/ liên tục | 16 giây (Với chế độ tốc độ thấp) |
0 giây | 0 giây (Hoạt động liên tục) |
4 giây | 4 giây |
16 giây | 16 giây |
Tự động gương chiếu hậu trên cửa | Điều chỉnh hoạt động gập gương của gương chiếu hậu < Xe có gương chiếu hậu gập được điều khiển từ xa> | Không tự động | Không đồng bộ hóa hoạt động |
Open vehicle SPD | Làm việc theo tốc độ xe. |
Open/Close by IG | Hoạt động kết hợp với chìa khóa công-tắc chính |
OPN/CLS Keyless | Làm việc kết hợp với chìa đóng mở khóa cửa từ xa (cài đặt ban đầu) |
Tùy chỉnh chức năng tự động tắt của Đèn đầu | Điều chỉnh chức năng tự động tắt Đèn đầu | Không thể | Không làm việc |
Được kích hoạt (B-spec.) | Có chức năng (điều kiện ban đầu) |
Mở khóa cửa (đưa cần chuyển số về vị trí "P") | Điều chỉnh chức năng mở khóa cửa kết hợp vị trí "P"của cần chuyển số. | Không thể | Không có chức năng (điều kiện ban đầu) |
Được kích hoạt | Có chức năng: Hoạt động khi cần chuyển số được chuyển về vị trí "P" |
Định thời gian tự động tắt đèn trong xe | Điều chỉnh chức năng tự động tắt Đèn trong xe (Chỉ khi công-tắc đèn trong xe ở vị trí cửa) | Không thể | Không làm việc |
Khoảng 30 phút | Có chức năng (điều kiện ban đầu) |
Timer lock timer | Điều chỉnh thời gian khóa < Xe có hệ thống đóng mở khóa cửa từ xa (ETACS) hoặc hệ thống KOS> | 30 giây | 30 giây (điều kiện ban đầu) |
60 giây | 60 giây |
120 giây | 120 giây |
180 giây | 180 giây |
Multi mode RKE | Tùy chọn đa chức năng đóng mở cửa từ xa nhiều chế độ <Xe có hệ thống điều khiển kính chiếu hậu từ xa> | Không thể | Không làm việc |
D-spec. | Gập gương chiếu hậu trên cửa có làm việc (cài đặt ban đầu) |
Thời gian trễ của đèn trong xe: cửa đóng | Điều chỉnh thời gian tắt trễ đèn trong xe | 0 giây | 0 giây (không làm trễ thời gian tắt) |
7,5 giây | 7,5 giây |
15 giây | 15 giây (điều kiện ban đầu) |
30 giây | 30 giây |
60 giây | 60 giây |
120 giây | 120 giây |
180 giây | 180 giây |
Âm báo trả lời xác nhận của KOS | Điều chỉnh âm báo trả lời xác nhận của âm báo < xe có KOS | Không có âm báo | Không làm việc |
Với KOS | Phát âm thanh khi KOS được kích hoạt (cài đặt ban đầu) |
Với điều khiển từ xa | Phát âm thanh khi hệ thống đóng mở khóa cửa từ xa được kích hoạt |
Khi với cả hai | Phát âm thanh khi hệ thống đóng mở khóa cửa từ xa hoặc KOS được kích hoạt |
Đặc điểm của KOS | Điều chức năng của KOS <xe có KOS> | Cả hai được kích hoạt | Tất cả chức năng của KOS được kích hoạt (cài đặt ban đầu) |
Mở cửa từ xa kích hoạt | Chỉ chức năng mở cửa được kích hoạt |
Khởi động động cơ được kích hoạt | Chỉ chức năng khởi động động cơ được kích hoạt |
Cả hai hủy kích hoạt | Tất cả chức năng của KOS hủy kích hoạt |
Thời gian hủy kích hoạt mở khóa của KOS | Điều chỉnh thời gian không cho mở khóa sau khi khóa cửa được kích hoạt <Xe có KOS> | 0 giây | 0 giây |
3 giây | 3 giây (điều kiện ban đầu) |
5 giây | 5 giây |
Âm lượng của âm báo bên ngoài của KOS | Điều chỉnh âm lượng của âm báo bên ngoài cho KOS <xe có KOS > | Âm lượng 1 | Nhỏ hơn tiêu chuẩn |
Âm lượng 2 | Âm lượng tiêu chuẩn (Điều kiện ban đầu) |
Âm lượng 3 | Lớn hơn tiêu chuẩn |
Chìa khóa KOS xác định bên ngoài cửa sổ | Có/không có chức năng xác định bên ngoài của chìa khóa KOS < xe có KOS> | Không thể | Không có chức năng (điều kiện ban đầu) |
Được kích hoạt | Có chức năng: |
Thời gian tự động ngắt ACC (OSS) | Kích hoạt hay hủy kích hoạt nguồn ACC hoặc điều chỉnh thời gian cho đến khi nguồn cấp ACC bị ngắt < xe có OSS> | Không thể | Không làm việc |
30 phút | 30 phút (điều kiện ban đầu) |
60 phút | 60 phút |
Lưỡi gạt sau làm việc đồng bộ với vị trí R | Điều chỉnh hoạt động gạt kính cửa sau tự động khi vào số lùi <A/T> | Có kích hoạt (R wip.ON) | Chỉ hoạt động khi công-tắc lưỡi gạt nước là ON |
Enable(R/F wip.) | Chỉ hoạt động khi công-tắc lưỡi gạt trước hoặc sau là ON (điều kiện ban đầu) |
Mở khóa khi công-tắc IG LOCK | Điếu chỉnh chức năng mở khóa cửa khi chìa khóa công-tắc chính ở vị trí "LOCK" (OFF) | Không thể | Không có chức năng (điều kiện ban đầu) |
Được kích hoạt | Có chức năng: Chuyển chìa khóa công-tắc chính sang vị trí "LOCK" (OFF). |
Đèn về đến nhà | CHỨC NĂNG ĐÈN VỀ ĐẾN NHÀ kích hoạt hay hủy kích hoạt< XE CÓ HỆ THỐNG ĐÓNG MỞ KHÓA CỬA TỪ XA (ETACS) HOẶC CHỨC NĂNG KOS (NGOẠI TRỪ XE CH THỊ TRƯỜNG PHILIPPINES> | Không thể | Không làm việc |
15 giây | Đèn đầu sáng trong 15 giây |
30 giây | Đèn đầu sáng trong 30 giây (cài đặt ban đầu) |
60 giây | Đèn đầu sáng trong 60 giây |
180 giây | Đèn đầu sáng trong 180 giây |
Đèn chào mời | CHỨC NĂNG ĐÈN VỀ ĐẾN NHÀ kích hoạt hay hủy kích hoạt< XE CÓ HỆ THỐNG ĐÓNG MỞ KHÓA CỬA TỪ XA (ETACS) HOẶC CHỨC NĂNG KOS (NGOẠI TRỪ XE CH THỊ TRƯỜNG PHILIPPINES> | Không thể | Không làm việc |
Đèn nhỏ | Đèn đuôi và đèn vị trí sáng (cài đặt ban đầu) |
Đèn đầu | Đèn đầu sáng |