Trang Chủ

Suaxedao

 Tài liệu Sửa chữa Bảo dưỡng xe của Mitsubishi Motors
19-20MY / XPANDER / Thị trường xuất khẩu chung/Philippines/Egypt/Thailand/Vietnam/Peru - Tài liệu Sửa chữa Bảo dưỡng
00 -TỔNG QUÁT > 00 -TỔNG QUÁT > THÔNG SỐ TỔNG QUÁT VÀ THÔNG SỐ TIÊU CHUẨN
THÔNG SỐ TỔNG QUÁT VÀ THÔNG SỐ TIÊU CHUẨN
 
 
XE CHO THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU CHUNG <Model xe 2019>
 
< NGOẠI TRỪ XE DÀNH CHO THỊ TRƯỜNG PHILIPPINES, HY LẠP, THAILAND, VIETNAM>
MụcNC1W
LNMHRV1LRMHLV1
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước115201520
Chiều rộng tổng thể217501750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau427752775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880880
Chiều dài tổng thể644754475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7200200
Chiều cao tổng thể (không tải)816951695
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau915101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe12151220
Tổng trọng lượng xe17801780
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau10201020
Số chỗ ngồi77
Động cơMã model4A914A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVECĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL14991499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,00077/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPIMPI
Hộp sốMã modelF5M7AF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 5M/TDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.55.5
Bánh xe5.25.2
MụcNC1W
LRHHLV1LRHHRV1
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước115201520
Chiều rộng tổng thể217501750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau427752775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880880
Chiều dài tổng thể644754475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7205205
Chiều cao tổng thể (không tải)817001700
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau915101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe12351235
Tổng trọng lượng xe17801780
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau10201020
Số chỗ ngồi77
Động cơMã model4A914A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVECĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL14991499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,00077/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPIMPI
Hộp sốMã modelF4AWBF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 4A/TDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.55.5
Bánh xe5.25.2
XE DÀNH CHO THỊ TRƯỜNG PHILIPPINES
MụcNC1W
LNMHLVPLNHHLVP
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước115201520
Chiều rộng tổng thể217501750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau427752775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880880
Chiều dài tổng thể644754475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7200205
Chiều cao tổng thể (không tải)816951700
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau915101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe12201230
Tổng trọng lượng xe17801780
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau10201020
Số chỗ ngồi77
Động cơMã model4A914A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVECĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL14991499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,00077/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPIMPI
Hộp sốMã modelF5M7AF5M7A
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 5M/TDẫn động cầu trước 2WD, 5M/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.55.5
Bánh xe5.25.2
MụcNC1W
LNPHLVPLRHHLVP
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước115201520
Chiều rộng tổng thể217501750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau427752775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880880
Chiều dài tổng thể644754475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7205205
Chiều cao tổng thể (không tải)817001700
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau915101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe12351235
Tổng trọng lượng xe17801780
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau10201020
Số chỗ ngồi77
Động cơMã model4A914A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVECĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL14991499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,00077/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPIMPI
Hộp sốMã modelF5M7AF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 5M/TDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.55.5
Bánh xe5.25.2
MụcNC1W
LRPHLVPLRUHLVP
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước115201520
Chiều rộng tổng thể217501750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau427752775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880880
Chiều dài tổng thể644754475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7205205
Chiều cao tổng thể (không tải)817001700
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau915101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe12401240
Tổng trọng lượng xe17801780
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau10201020
Số chỗ ngồi77
Động cơMã model4A914A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVECĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL14991499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,00077/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPIMPI
Hộp sốMã modelF4AWBF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 4A/TDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.55.5
Bánh xe5.25.2
XE DÀNH CHO THỊ TRƯỜNG HY LẠP
MụcNC1W
LRMHLVBHLRHHLVBH
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước115201520
Chiều rộng tổng thể217501750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau427752775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880880
Chiều dài tổng thể644754475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7200205
Chiều cao tổng thể (không tải)816951700
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau915101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe12251240
Tổng trọng lượng xe17801780
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau10201020
Số chỗ ngồi77
Động cơMã model4A914A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVECĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL14991499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,00077/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPIMPI
Hộp sốMã modelF4AWBF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 4A/TDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.55.5
Bánh xe5.25.2

<XE DÀNH CHO THỊ TRƯỜNG THAILAND>
MụcNC1W
LRHHRVULRPHRVU
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước115201520
Chiều rộng tổng thể217501750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau427752775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880880
Chiều dài tổng thể644754475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7200205
Chiều cao tổng thể (không tải)816951700
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau915101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe12301240
Tổng trọng lượng xe17801780
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau10201020
Số chỗ ngồi77
Động cơMã model4A914A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVECĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL14991499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,00077/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000141/4,500
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPIMPI
Hộp sốMã modelF4AWBF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 4A/TDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.55.5
Bánh xe5.25.2
XE DÀNH CHO THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM
MụcNC1W
LNMHLVVTLRQHLVVT
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước115201520
Chiều rộng tổng thể217501750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau427752775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880880
Chiều dài tổng thể644754475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7205205
Chiều cao tổng thể (không tải)817001700
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau915101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe12301240
Tổng trọng lượng xe17801780
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau10201020
Số chỗ ngồi77
Động cơMã model4A914A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVECĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL14991499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,00077/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPIMPI
Hộp sốMã modelF5M7AF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 5M/TDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.55.5
Bánh xe5.25.2
 
 
<Model xe 2020 (ngoại trừ SUV)>
 
< NGOẠI TRỪ XE DÀNH CHO THỊ TRƯỜNG PHILIPPINES, HY LẠP, THAILAND, VIETNAM>
MụcNC1W
LNMHRV1LNLHLV1
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước115201520
Chiều rộng tổng thể217501750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau427752775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880880
Chiều dài tổng thể644754475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7200200
Chiều cao tổng thể (không tải)Với cần ăng-ten816951695
Với ăng-ten loại vi cá9
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau1015101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe12151215
Tổng trọng lượng xe17901790
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau10201020
Số chỗ ngồi77
Động cơMã model4A914A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVECĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL14991499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,00077/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPIMPI
Hộp sốMã modelF5M7AF5M7A
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 5M/TDẫn động cầu trước 2WD, 5M/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.55.5
Bánh xe5.25.2
MụcNC1W
LNMHLV1LRMHLV1
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước115201520
Chiều rộng tổng thể217501750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau427752775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880880
Chiều dài tổng thể644754475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7200200
Chiều cao tổng thể (không tải)Với cần ăng-ten816951695
Với ăng-ten loại vi cá9
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau1015101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe12151220
Tổng trọng lượng xe17901790
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau10201020
Số chỗ ngồi77
Động cơMã model4A914A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVECĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL14991499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,00077/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPIMPI
Hộp sốMã modelF5M7AF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 5M/TDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.55.5
Bánh xe5.25.2
MụcNC1W
LRHHLV1LRHHRV1
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước115201520
Chiều rộng tổng thể217501750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau427752775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880880
Chiều dài tổng thể644754475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7205205
Chiều cao tổng thể (không tải)Với cần ăng-ten8
Với ăng-ten loại vi cá917301730
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau1015101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe12401240
Tổng trọng lượng xe17901790
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau10201020
Số chỗ ngồi77
Động cơMã model4A914A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVECĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL14991499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,00077/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPIMPI
Hộp sốMã modelF4AWBF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 4A/TDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.55.5
Bánh xe5.25.2
MụcNC1W
LRPHLV1LRQHRV1
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước115201520
Chiều rộng tổng thể217501750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau427752775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880880
Chiều dài tổng thể644754475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7205205
Chiều cao tổng thể (không tải)Với cần ăng-ten8
Với ăng-ten loại vi cá917301730
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau1015101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe12351240
Tổng trọng lượng xe17901790
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau10201020
Số chỗ ngồi77
Động cơMã model4A914A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVECĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL14991499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,00077/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPIMPI
Hộp sốMã modelF4AWBF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 4A/TDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.55.5
Bánh xe5.25.2
MụcNC1W
LRPGRV1
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước11520
Chiều rộng tổng thể21750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau42775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880
Chiều dài tổng thể64475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7205
Chiều cao tổng thể (không tải)Với cần ăng-ten8
Với ăng-ten loại vi cá91730
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe1245
Tổng trọng lượng xe1790
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau1020
Số chỗ ngồi7
Động cơMã model4A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL1499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPI
Hộp sốMã modelF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.5
Bánh xe5.2
XE DÀNH CHO THỊ TRƯỜNG PHILIPPINES
MụcNC1W
LNMHLVPLRHHLVP
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước115201520
Chiều rộng tổng thể217501750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau427752775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880880
Chiều dài tổng thể644754475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7200205
Chiều cao tổng thể (không tải)Với cần ăng-ten8
Với ăng-ten loại vi cá917251730
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau1015101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe12201235
Tổng trọng lượng xe17901790
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau10201020
Số chỗ ngồi77
Động cơMã model4A914A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVECĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL14991499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,00077/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPIMPI
Hộp sốMã modelF5M7AF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 5M/TDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.55.5
Bánh xe5.25.2
MụcNC1W
LRPHLVP
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước11520
Chiều rộng tổng thể21750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau42775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880
Chiều dài tổng thể64475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7205
Chiều cao tổng thể (không tải)Với cần ăng-ten8
Với ăng-ten loại vi cá91730
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe1245
Tổng trọng lượng xe1790
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau1020
Số chỗ ngồi7
Động cơMã model4A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL1499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPI
Hộp sốMã modelF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.5
Bánh xe5.2
XE DÀNH CHO THỊ TRƯỜNG HY LẠP
MụcNC1W
LRMHLVBHLRHHLVBH
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước115201520
Chiều rộng tổng thể217501750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau427752775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880880
Chiều dài tổng thể644754475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7200205
Chiều cao tổng thể (không tải)Với cần ăng-ten81700
Với ăng-ten loại vi cá91.730
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau1015101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe12401245
Tổng trọng lượng xe17901790
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau10201020
Số chỗ ngồi77
Động cơMã model4A914A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVECĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL14991499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,00077/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPIMPI
Hộp sốMã modelF4AWBF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 4A/TDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.55.5
Bánh xe5.25.2

<XE DÀNH CHO THỊ TRƯỜNG THAILAND>
MụcNC1W
LRHHRVULRPHRVU
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước115201520
Chiều rộng tổng thể217501750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau427752775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880880
Chiều dài tổng thể644754475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7200205
Chiều cao tổng thể (không tải)Với cần ăng-ten81695
Với ăng-ten loại vi cá91.730
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau1015101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe12301250
Tổng trọng lượng xe17901790
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau10201020
Số chỗ ngồi77
Động cơMã model4A914A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVECĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL14991499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,00077/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000141/4,500
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPIMPI
Hộp sốMã modelF4AWBF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 4A/TDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.55.5
Bánh xe5.25.2
XE DÀNH CHO THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM
MụcNC1W
LNMHLVVTLRQHLVVT
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước115201520
Chiều rộng tổng thể217501750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau427752775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880880
Chiều dài tổng thể644754475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7205205
Chiều cao tổng thể (không tải)Với cần ăng-ten81700
Với ăng-ten loại vi cá91.730
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau1015101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe12351250
Tổng trọng lượng xe17901790
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau10201020
Số chỗ ngồi77
Động cơMã model4A914A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVECĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL14991499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,00077/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000141/4,500
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPIMPI
Hộp sốMã modelF5M7AF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 5M/TDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.55.5
Bánh xe5.25.2
<XE DÀNH CHO THỊ TRƯỜNG PERU>
MụcNC1W
LNMHLVPELRHHLVPE
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước115201520
Chiều rộng tổng thể217501750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau427752775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880880
Chiều dài tổng thể644754475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7200205
Chiều cao tổng thể (không tải)Với cần ăng-ten8
Với ăng-ten loại vi cá917251730
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau1015101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe12201240
Tổng trọng lượng xe17901790
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau10201020
Số chỗ ngồi77
Động cơMã model4A914A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVECĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL14991499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,00077/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPIMPI
Hộp sốMã modelF5M7AF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 5M/TDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.55.5
Bánh xe5.25.2
MụcNC1W
LRPHLVPE
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước11520
Chiều rộng tổng thể21750
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3820
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau42775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5880
Chiều dài tổng thể64475
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7205
Chiều cao tổng thể (không tải)Với cần ăng-ten8
Với ăng-ten loại vi cá91730
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau101510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe1245
Tổng trọng lượng xe1790
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau1020
Số chỗ ngồi7
Động cơMã model4A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL1499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPI
Hộp sốMã modelF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.5
Bánh xe5.2
 
 
<Model xe 2020 (SUV)>
 

XE DÀNH CHO THỊ TRƯỜNG PHILIPPINES
MụcNC1W
XRUHLVP
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước11520
Chiều rộng tổng thể21800
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3825
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau42775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5900
Chiều dài tổng thể64500
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7225
Chiều cao tổng thể (không tải)81750
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau91510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe1275
Tổng trọng lượng xe1800
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau1020
Số chỗ ngồi7
Động cơMã model4A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL1499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPI
Hộp sốMã modelF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.5
Bánh xe5.2
<XE DÀNH CHO THỊ TRƯỜNG THAILAND>
MụcNC1W
XRPHRVU
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước11520
Chiều rộng tổng thể21800
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3825
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau42775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5900
Chiều dài tổng thể64500
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7225
Chiều cao tổng thể (không tải)81750
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau91510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe1280
Tổng trọng lượng xe1805
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau1020
Số chỗ ngồi7
Động cơMã model4A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL1499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPI
Hộp sốMã modelF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.5
Bánh xe5.2
XE DÀNH CHO THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM
MụcNC1W
XRQHLVVT
Kích thước xe mmKhoảng cách hai bánh xe trước11520
Chiều rộng tổng thể21800
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến đầu xe3825
Khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau42775
Khoảng cách từ tâm bánh xe đến đuôi xe5900
Chiều dài tổng thể64500
Khoảng sáng gầm xe (không tải)7225
Chiều cao tổng thể (không tải)81750
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau91510
Trọng lượng xe kgTrọng lượng bản thân xe1275
Tổng trọng lượng xe1800
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - trước880
Tỉ lệ tổng tải trọng đặt lên cầu xe - sau1020
Số chỗ ngồi7
Động cơMã model4A91
LoạiĐộng cơ xăng DOHC MIVEC
Tổng thể tích công tác mL1499
Công suất tối đa kW/vòng/phút77/6,000
Mô-men kéo tối đa N.m/vòng/phút141/4,000
Hệ thống nhiên liệuHệ thống cung cấp nhiên liệuMPI
Hộp sốMã modelF4AWB
LoạiDẫn động cầu trước 2WD, 4A/T
Bán kính quay vòng mThân xe5.5
Bánh xe5.2